Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Tìm mã CK, công ty, tin tức
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CMBB2406 | 0 | |
KL MUA chủ động | 304,300 | M |
KL BÁN chủ động | 26,000 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 4 22.22% | 3 16.67% | 1 5.56% | 0 0% | 800 0.24% | 700 0.21% | 100 0.03% | 0 0% |
1K-10K | 8 44.44% | 7 38.89% | 1 5.56% | 0 0% | 37,400 11.32% | 31,500 9.54% | 5,900 1.79% | 0 0% |
10K-50K | 4 22.22% | 3 16.67% | 1 5.56% | 0 0% | 92,100 27.88% | 72,100 21.83% | 20,000 6.06% | 0 0% |
50K-200K | 2 11.11% | 2 11.11% | 0 0% | 0 0% | 200,000 60.55% | 200,000 60.55% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:29:36 | M | 0.45 | 0.00 | 100 |
14:17:08 | M | 0.45 | 0.00 | 8,600 |
14:17:26 | M | 0.45 | 0.00 | 10,000 |
14:24:27 | B | 0.44 | -0.01 | 5,900 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|