Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Tìm mã CK, công ty, tin tức
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CMBB2404 | 0 | |
KL MUA chủ động | 24,100 | M |
KL BÁN chủ động | 24,000 | B |
KL Khớp phiên ATC | 10,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 3 21.43% | 1 7.14% | 2 14.29% | 0 0% | 900 1.55% | 100 0.17% | 800 1.38% | 0 0% |
1K-10K | 7 50% | 2 14.29% | 5 35.71% | 0 0% | 12,300 21.17% | 4,000 6.88% | 8,300 14.29% | 0 0% |
10K-50K | 4 28.57% | 2 14.29% | 1 7.14% | 1 7.14% | 44,900 77.28% | 20,000 34.42% | 14,900 25.65% | 10,000 17.21% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:26:29 | B | 0.98 | -0.03 | 1,100 |
14:29:32 | M | 0.98 | -0.03 | 3,000 |
14:45:04 | - | 0.98 | -0.03 | 10,000 |
14:19:44 | B | 1.01 | 0.00 | 1,000 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|