Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Tìm mã CK, công ty, tin tức
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CMBB2402 | 0 | |
KL MUA chủ động | 11,500 | M |
KL BÁN chủ động | 53,300 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 7 41.18% | 4 23.53% | 3 17.65% | 0 0% | 3,000 4.63% | 1,600 2.47% | 1,400 2.16% | 0 0% |
1K-10K | 8 47.06% | 3 17.65% | 5 29.41% | 0 0% | 26,800 41.36% | 9,900 15.28% | 16,900 26.08% | 0 0% |
10K-50K | 2 11.76% | 0 0% | 2 11.76% | 0 0% | 35,000 54.01% | 0 0% | 35,000 54.01% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:28:01 | B | 1.58 | 0.00 | 500 |
14:21:09 | B | 1.58 | 0.00 | 500 |
14:17:34 | B | 1.58 | 0.00 | 25,000 |
13:08:10 | M | 1.58 | 0.00 | 5,000 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|