Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Tìm mã CK, công ty, tin tức
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CMBB2315 | 0 | |
KL MUA chủ động | 74,300 | M |
KL BÁN chủ động | 73,000 | B |
KL Khớp phiên ATC | 6,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 12 27.91% | 8 18.6% | 4 9.3% | 0 0% | 3,200 2.09% | 1,800 1.17% | 1,400 0.91% | 0 0% |
1K-10K | 25 58.14% | 14 32.56% | 10 23.26% | 1 2.33% | 66,200 43.18% | 37,800 24.66% | 22,400 14.61% | 6,000 3.91% |
10K-50K | 6 13.95% | 3 6.98% | 3 6.98% | 0 0% | 83,900 54.73% | 34,700 22.64% | 49,200 32.09% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:08 | - | 1.19 | -0.02 | 6,000 |
14:28:55 | M | 1.19 | -0.02 | 1,000 |
14:08:29 | M | 1.19 | -0.02 | 1,000 |
14:23:45 | M | 1.19 | -0.02 | 1,000 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|