Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Tìm mã CK, công ty, tin tức
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CHPG2408 | 0 | |
KL MUA chủ động | 24,800 | M |
KL BÁN chủ động | 65,300 | B |
KL Khớp phiên ATC | 100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 7 50% | 3 21.43% | 3 21.43% | 1 7.14% | 1,800 2% | 900 1% | 800 0.89% | 100 0.11% |
1K-10K | 4 28.57% | 0 0% | 4 28.57% | 0 0% | 14,500 16.08% | 0 0% | 14,500 16.08% | 0 0% |
10K-50K | 2 14.29% | 2 14.29% | 0 0% | 0 0% | 23,900 26.5% | 23,900 26.5% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 1 7.14% | 0 0% | 1 7.14% | 0 0% | 50,000 55.43% | 0 0% | 50,000 55.43% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:08 | - | 1.01 | +0.01 | 100 |
14:28:23 | B | 0.98 | -0.02 | 50,000 |
13:57:27 | B | 0.99 | -0.01 | 6,000 |
13:55:12 | B | 0.99 | -0.01 | 6,000 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|