Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Tìm mã CK, công ty, tin tức
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CHPG2406 | 0 | |
KL MUA chủ động | 503,100 | M |
KL BÁN chủ động | 3,100 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 6 60% | 5 50% | 1 10% | 0 0% | 1,200 0.24% | 1,100 0.22% | 100 0.02% | 0 0% |
1K-10K | 2 20% | 0 0% | 2 20% | 0 0% | 3,000 0.59% | 0 0% | 3,000 0.59% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 1 10% | 1 10% | 0 0% | 0 0% | 170,000 33.58% | 170,000 33.58% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 1 10% | 1 10% | 0 0% | 0 0% | 332,000 65.59% | 332,000 65.59% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:28:10 | M | 1.12 | 0.00 | 200 |
10:50:26 | B | 1.12 | 0.00 | 2,000 |
10:23:11 | M | 1.13 | +0.01 | 332,000 |
10:14:07 | B | 1.12 | 0.00 | 1,000 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|