Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Tìm mã CK, công ty, tin tức
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CHPG2403 | 0 | |
KL MUA chủ động | 144,900 | M |
KL BÁN chủ động | 388,000 | B |
KL Khớp phiên ATO | 1,100 | |
KL Khớp phiên ATC | 15,700 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 26 40.63% | 13 20.31% | 13 20.31% | 0 0% | 2,800 0.51% | 1,500 0.27% | 1,300 0.24% | 0 0% |
1K-10K | 26 40.63% | 16 25% | 9 14.06% | 1 1.56% | 64,200 11.68% | 32,100 5.84% | 31,000 5.64% | 1,100 0.2% |
10K-50K | 7 10.94% | 2 3.13% | 4 6.25% | 1 1.56% | 225,900 41.1% | 59,500 10.82% | 150,700 27.41% | 15,700 2.86% |
50K-200K | 5 7.81% | 1 1.56% | 4 6.25% | 0 0% | 256,800 46.72% | 51,800 9.42% | 205,000 37.29% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:28:03 | B | 0.19 | -0.03 | 1,000 |
14:26:25 | B | 0.18 | -0.04 | 100 |
14:27:56 | M | 0.2 | -0.02 | 100 |
14:22:29 | M | 0.2 | -0.02 | 100 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|