Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Cập nhật lúc 14:55:01 14/06
KL: 0 CP
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CHPG2339 | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 100 | B |
KL Khớp phiên ATC | 10,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 50% | 0 0% | 1 50% | 0 0% | 100 0.99% | 0 0% | 100 0.99% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 1 50% | 0 0% | 0 0% | 1 50% | 10,000 99.01% | 0 0% | 0 0% | 10,000 99.01% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:07 | 3.68 | 0.00 | 10,000 | - |
13:20:58 | 3.77 | +0.09 | 100 | B |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|