Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Tìm mã CK, công ty, tin tức
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CFPT2405 | 0 | |
KL MUA chủ động | 3,500 | M |
KL BÁN chủ động | 11,300 | B |
KL Khớp phiên ATC | 100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 7 53.85% | 5 38.46% | 1 7.69% | 1 7.69% | 700 4.7% | 500 3.36% | 100 0.67% | 100 0.67% |
1K-10K | 6 46.15% | 1 7.69% | 5 38.46% | 0 0% | 14,200 95.3% | 3,000 20.13% | 11,200 75.17% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:03 | - | 3.67 | +0.04 | 100 |
14:02:35 | B | 3.66 | +0.03 | 2,600 |
13:26:12 | B | 3.71 | +0.08 | 1,000 |
13:38:20 | M | 3.75 | +0.12 | 100 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|