Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Tìm mã CK, công ty, tin tức
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CFPT2403 | 0 | |
KL MUA chủ động | 5,700 | M |
KL BÁN chủ động | 4,400 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 9 64.29% | 5 35.71% | 4 28.57% | 0 0% | 3,100 30.69% | 1,800 17.82% | 1,300 12.87% | 0 0% |
1K-10K | 5 35.71% | 3 21.43% | 2 14.29% | 0 0% | 7,000 69.31% | 3,900 38.61% | 3,100 30.69% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:29:03 | B | 7.31 | -0.13 | 500 |
11:18:45 | M | 7.63 | +0.19 | 200 |
10:11:44 | B | 7.64 | +0.20 | 1,000 |
10:19:36 | B | 7.64 | +0.20 | 2,100 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|