Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Tìm mã CK, công ty, tin tức
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CFPT2314 | 0 | |
KL MUA chủ động | 17,700 | M |
KL BÁN chủ động | 6,000 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 10 66.67% | 3 20% | 7 46.67% | 0 0% | 3,000 12.66% | 1,000 4.22% | 2,000 8.44% | 0 0% |
1K-10K | 4 26.67% | 2 13.33% | 2 13.33% | 0 0% | 10,700 45.15% | 6,700 28.27% | 4,000 16.88% | 0 0% |
10K-50K | 1 6.67% | 1 6.67% | 0 0% | 0 0% | 10,000 42.19% | 10,000 42.19% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:28:08 | B | 7.48 | +0.10 | 100 |
13:32:27 | M | 7.53 | +0.15 | 5,200 |
13:03:32 | B | 7.48 | +0.10 | 600 |
13:00:00 | B | 7.51 | +0.13 | 100 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|