Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Tìm mã CK, công ty, tin tức
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CACB2404 | 0 | |
KL MUA chủ động | 5,300 | M |
KL BÁN chủ động | 51,000 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 10 66.67% | 7 46.67% | 2 13.33% | 1 6.67% | 3,300 5.86% | 2,300 4.09% | 700 1.24% | 300 0.53% |
1K-10K | 2 13.33% | 2 13.33% | 0 0% | 0 0% | 3,000 5.33% | 3,000 5.33% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 3 20% | 0 0% | 3 20% | 0 0% | 50,000 88.81% | 0 0% | 50,000 88.81% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:14:17 | B | 0.79 | 0.00 | 500 |
14:28:38 | M | 0.79 | 0.00 | 100 |
13:37:21 | M | 0.79 | 0.00 | 200 |
13:14:12 | B | 0.77 | -0.02 | 10,000 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|