Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Tìm mã CK, công ty, tin tức
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CACB2403 | 0 | |
KL MUA chủ động | 612,700 | M |
KL BÁN chủ động | 170,500 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 7 26.92% | 4 15.38% | 3 11.54% | 0 0% | 3,200 0.41% | 2,100 0.27% | 1,100 0.14% | 0 0% |
1K-10K | 11 42.31% | 9 34.62% | 2 7.69% | 0 0% | 43,700 5.58% | 34,300 4.38% | 9,400 1.2% | 0 0% |
10K-50K | 4 15.38% | 2 7.69% | 2 7.69% | 0 0% | 60,000 7.66% | 20,000 2.55% | 40,000 5.11% | 0 0% |
50K-200K | 2 7.69% | 1 3.85% | 1 3.85% | 0 0% | 276,300 35.28% | 156,300 19.96% | 120,000 15.32% | 0 0% |
>=200K | 2 7.69% | 2 7.69% | 0 0% | 0 0% | 400,000 51.07% | 400,000 51.07% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:25 | M | 0.59 | +0.01 | 200,000 |
14:25:52 | M | 0.58 | 0.00 | 100 |
13:57:54 | B | 0.55 | -0.03 | 109,000 |
13:57:54 | B | 0.56 | -0.02 | 11,000 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|