menu
24hmoney
Tín hiệu
VGS (HNX)

37.00 -1.20 (-3.14%)

Công ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE

(Vietnam Germany Steel Pipe Joint Stock Company)

KL: 1,040,900 CP

Cập nhật lúc 15:04:44 14/06

Tổng hợp trong phiên

Tổng hợp trong phiên VGS

Giá trần 42.00
Giá TC 38.20
Giá sàn 34.40
NN mua 800
Cao nhất 38.90
Trung bình 37.87
Thấp nhất 37.00
NN bán 55,300
Dư mua
Dư bán
5,000 36.9
37 1,700
2,300 36.8
37.1 57,800
2,500 36.7
37.2 2,000
9,800
61,500
Khớp Giá +/- KL M/B

14:29:58

37.4

-0.80

2,000

M

14:27:06

37.4

-0.80

600

B

14:25:37

37.5

-0.70

1,000

B

14:26:27

37.4

-0.80

1,000

B

14:25:03

37.6

-0.60

100

B

14:25:44

37.5

-0.70

24,000

B

14:25:02

37.6

-0.60

100

M

14:26:09

37.5

-0.70

600

B

14:26:08

37.5

-0.70

1,000

B

14:26:22

37.5

-0.70

2,700

B

14:26:04

37.5

-0.70

1,000

B

14:26:02

37.5

-0.70

1,800

B

14:25:11

37.5

-0.70

700

B

14:25:41

37.5

-0.70

1,000

B

14:26:19

37.5

-0.70

3,000

B

14:25:58

37.5

-0.70

1,000

B

14:25:38

37.5

-0.70

1,400

B

14:19:38

37.7

-0.50

500

M

14:20:04

37.7

-0.50

1,000

M

14:19:33

37.7

-0.50

1,000

M

Xem lịch sử khớp lệnh tại đây
1D
10D
1M
3M
6M
1Y
5Y
PTKT Mới

Giá (nghìn đồng)

KL (Nghìn CP)

Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)

Chỉ số quan trọng

Chỉ số quan trọng VGS

EPS năm 2024 1,090
P/E 4QGN 33.69
EPS 4 quý gần nhất 1,098
KLGD 10 phiên 825,166
EPS pha loãng 1,098
ROE 4QGN 6.02
ROA 4QGN 2.55
Giá trị sổ sách 18,684
P/B 1.98
Beta 2.33
EV/EBIT 18.96
EV/EBITDA 16.66
Vốn hóa (tỷ) 1,971 (+0)
Slg niêm yết 53,269,670
Slg lưu hành 53,269,670
Giá cao nhất 52T 38.6
Slg TDCN 21,307,868
Giá thấp nhất 52T 15.12
Tỷ lệ free-float (%) 40
Room NN 26,102,138
Tỷ lệ % Room NN 44.19
Room NN còn lại 2,562,732.5

MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH Hãng Kiểm toán AASC

Kế hoạch kinh doanh VGS Kế hoạch kinh doanh VGS

*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

# Kế hoạch 2024 Lũy kế đến Q1/2024 Đạt được

Doanh thu

7,100

1,787.4

25.17%

Lợi nhuận trước thuế

70

17.4

24.83%

Lợi nhuận sau thuế

56

14

25.08%

Xem chi tiết kế hoạch kinh doanh tại đâyMới
Lịch chia cổ tức VGS Lịch chia cổ tức VGS
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q1/24 Q4/23 Q3/23 Q2/23 Q1/23 Q4/22 Q3/22 Q2/22

Doanh thu thuần

1,787.4

2,139.1

1,716.8

1,577.7

2,122.1

2,350.5

1,938.2

1,688.2

Giá vốn hàng bán

1,747.6

2,074.9

1,672

1,537.8

2,080.1

2,304.1

1,910.6

1,635.7

Lợi nhuận gộp

39.8

64.2

44.9

39.9

42

46.4

27.5

52.4

Tỷ suất lợi nhuận gộp (%)

2.2

3

2.6

2.5

2

2

1.4

3.1

Lợi nhuận tài chính

-5.5

-7.5

-9.2

50.9

-9.3

-10.3

-8.5

-9.8

Chi phí bán hàng

11.2

16.1

15.6

9

11.4

14.3

10.5

8.4

Lợi nhuận khác

0.8

3.2

-1.5

-61.4

1.4

9.1

3.3

14.5

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

17.4

31.4

11.7

12.4

16.8

19.7

5.6

42.6

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

14

25.7

9

9.8

13.6

17.7

5

37

Tỷ suất lợi nhuận ròng (%)

0.8

1.2

0.5

0.6

0.6

0.8

0.3

2.2

Xem đầy đủ
Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
Tiền thân của Công ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE là Nhà máy Ống thép Việt Đức trực thuộc Công ty Thép và Vật tư Công nghiệp SIMCO. Ngày 25/12/2002, Nhà máy ông thép Việt Đức được xây dựng tại Vĩnh Phúc và bắt đầu cung cấp sản phẩm kể từ tháng 07/2003. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất các loại ông thép, inox; sản xuất két bạc két sắt; xây dựng các công trình công nghiệp, giao thông, thủy lợi; vận tải hành khách... Xem thêm
Lịch sử giao dịch

Lịch sử giao dịch VGS

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

Giá đóng cửa
Điều chỉnh
1 ngày
-
1 tuần
-
1 tháng
-
3 tháng
-
6 tháng
-
Ngày Giá TT Tăng/Giảm Tổng GTGD KL

14/06/2024

37

-1.2 -3.14%

39.42

1,040,900

13/06/2024

38.2

-0.4 -1.04%

14.21

371,200

12/06/2024

38.6

0 0.00%

17.97

471,300

11/06/2024

38.6

1 +2.66%

43.67

1,129,700

10/06/2024

37.6

0.9 +2.45%

26.36

710,400

Xem thêm Xem thêm
Lịch sử giao dịch Thống kê đặt lệnh VGS

Ngày

KL Mua

KL Bán

KLTB 1 lệnh mua

KLTB 1 lệnh bán

14/06/24

1,124,700

1,628,000

999

1,598

13/06/24

523,900

856,600

679

1,395

12/06/24

673,700

784,200

786

1,514

11/06/24

1,365,400

1,688,300

972

1,142

10/06/24

972,000

1,024,900

1,126

1,238

Xem thêm Xem thêm
Giao dịch khối ngoại VGS Giao dịch khối ngoại VGS

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

Ngày

Giá TT

Khối lượng

Giá trị

Mua

Bán

Mua-Bán

Mua

Bán

Mua-Bán

14/06/24

37.00

800

55,300

-54,500

0.03

2.09

-2.06

13/06/24

38.20

2,800

12,400

-9,600

0.11

0.47

-0.37

12/06/24

38.60

0

25,000

-25,000

0

0.95

--

11/06/24

38.60

55,300

33,200

+22,100

2.14

1.28

0.85

10/06/24

37.60

37,400

7,700

+29,700

1.39

0.29

1.1

Xem thêm Xem thêm
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây VGS
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây VGS  (% thực hiện so với kế hoạch năm)
Tin về mã VGS Báo cáo phân tích về VGS
Xem thêm
VGS: Báo cáo cập nhật kết quả kinh doanh quý IV/2023 và năm 2023 - ABS
Tin về mã VGS Bài viết về mã VGS
Xem thêm Xem thêm

Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.

Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả