menu
24hmoney
Tín hiệu
VGS (HNX)

25.20 +0.40 (+1.61%)

Công ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE

(Vietnam Germany Steel Pipe Joint Stock Company)

KL: 1,139,300 CP

Cập nhật lúc 15:02:58 26/04

Tổng hợp trong phiên

Tổng hợp trong phiên VGS

Giá trần 27.20
Giá TC 24.80
Giá sàn 22.40
NN mua 0
Cao nhất 25.40
Trung bình 25.03
Thấp nhất 24.30
NN bán 54,600
Dư mua
Dư bán
15,700 25.1
25.2 10,700
5,300 25
25.3 11,900
10,500 24.9
25.4 57,000
31,500
79,600
Khớp Giá +/- KL M/B

14:29:31

25.3

+0.50

2,000

M

14:26:21

25.2

+0.40

5,000

B

14:26:19

25.3

+0.50

300

M

14:26:01

25.2

+0.40

1,100

B

14:25:18

25.3

+0.50

5,000

M

14:26:13

25.3

+0.50

100

M

14:23:34

25.2

+0.40

400

M

14:24:19

25.2

+0.40

2,400

M

14:24:17

25.2

+0.40

100

M

14:24:46

25.3

+0.50

100

M

14:24:11

25.2

+0.40

7,000

M

14:24:34

25.3

+0.50

20,000

M

14:24:01

25.2

+0.40

800

M

14:24:00

25.2

+0.40

100

M

14:24:28

25.3

+0.50

100

M

14:23:26

25.2

+0.40

100

M

14:23:37

25.2

+0.40

200

M

14:23:49

25.2

+0.40

2,000

M

14:29:53

25.3

+0.50

900

M

14:45:01

25.2

+0.40

23,300

-

Xem lịch sử khớp lệnh tại đây
1D
10D
1M
3M
6M
1Y
5Y
PTKT Mới

Giá (nghìn đồng)

KL (Nghìn CP)

Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)

Chỉ số quan trọng

Chỉ số quan trọng VGS

EPS năm 2023 1,090
P/E 4QGN 23.75
EPS 4 quý gần nhất 939
KLGD 10 phiên 1,806,513
EPS pha loãng 939
ROE 4QGN 6.09
ROA 4QGN 2.52
Giá trị sổ sách 17,999
P/B 1.24
Beta 1.56
EV/EBIT 19.16
EV/EBITDA 16.84
Vốn hóa (tỷ) 1,342 (+0)
Slg niêm yết 53,269,670
Slg lưu hành 53,269,670
Giá cao nhất 52T 28.4
Slg TDCN 21,307,868
Giá thấp nhất 52T 11.2
Tỷ lệ free-float (%) 40
Room NN 26,102,138
Tỷ lệ % Room NN 44.18
Room NN còn lại 2,566,589.7

MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH Hãng Kiểm toán AASC

Kế hoạch kinh doanh VGS Kế hoạch kinh doanh VGS

*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

# Kế hoạch 2024 Lũy kế đến Q1/2024 Đạt được

Doanh thu

7,100

-

-

Lợi nhuận trước thuế

70

-

-

Lợi nhuận sau thuế

56

-

-

Xem chi tiết kế hoạch kinh doanh tại đâyMới
Lịch chia cổ tức VGS Lịch chia cổ tức VGS
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/23 Q3/23 Q2/23 Q1/23 Q4/22 Q3/22 Q2/22 Q1/22

Doanh thu thuần

2,139.1

1,716.8

1,577.7

2,122.1

2,350.5

1,938.2

1,688.2

2,506.4

Giá vốn hàng bán

2,074.9

1,672

1,537.8

2,080.1

2,304.1

1,910.6

1,635.7

2,439.1

Lợi nhuận gộp

64.2

44.9

39.9

42

46.4

27.5

52.4

67.3

Tỷ suất lợi nhuận gộp (%)

3

2.6

2.5

2

2

1.4

3.1

2.7

Lợi nhuận tài chính

-7.5

-9.2

50.9

-9.3

-10.3

-8.5

-9.8

-6.4

Chi phí bán hàng

16.1

15.6

9

11.4

14.3

10.5

8.4

12.8

Lợi nhuận khác

3.2

-1.5

-61.4

1.4

9.1

3.3

14.5

6.8

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

31.4

11.7

12.4

16.8

19.7

5.6

42.6

48.7

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

25.7

9

9.8

13.6

17.7

5

37

40.3

Tỷ suất lợi nhuận ròng (%)

1.2

0.5

0.6

0.6

0.8

0.3

2.2

1.6

Xem đầy đủ
Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
Tiền thân của Công ty Cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE là Nhà máy Ống thép Việt Đức trực thuộc Công ty Thép và Vật tư Công nghiệp SIMCO. Ngày 25/12/2002, Nhà máy ông thép Việt Đức được xây dựng tại Vĩnh Phúc và bắt đầu cung cấp sản phẩm kể từ tháng 07/2003. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất các loại ông thép, inox; sản xuất két bạc két sắt; xây dựng các công trình công nghiệp, giao thông, thủy lợi; vận tải hành khách... Xem thêm
Lịch sử giao dịch

Lịch sử giao dịch VGS

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

1 ngày
-
1 tuần
-
1 tháng
-
3 tháng
-
6 tháng
-
Ngày Giá TT Tăng/Giảm Tổng GTGD KL

26/04/2024

25.2

0.4 +1.61%

28.52

1,139,300

25/04/2024

24.8

-0.3 -1.20%

20.79

836,500

24/04/2024

25.1

2 +8.66%

29.86

1,231,900

23/04/2024

23.1

-1.7 -6.85%

31.19

1,299,600

22/04/2024

24.8

0.5 +2.06%

23.69

958,700

Xem thêm Xem thêm
Lịch sử giao dịch Thống kê đặt lệnh VGS

Ngày

KL Mua

KL Bán

KLTB 1 lệnh mua

KLTB 1 lệnh bán

25/04/24

1,234,400

1,216,800

1,080

1,325

24/04/24

1,662,800

1,371,400

1,208

1,161

23/04/24

1,588,900

1,610,200

1,005

1,607

22/04/24

1,202,900

1,200,400

1,105

1,264

19/04/24

3,134,500

3,597,800

1,062

1,933

Xem thêm Xem thêm
Giao dịch khối ngoại VGS Giao dịch khối ngoại VGS

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

Ngày

Giá TT

Khối lượng

Giá trị

Mua

Bán

Mua-Bán

Mua

Bán

Mua-Bán

26/04/24

25.20

0

54,600

-54,600

0

1.37

--

25/04/24

24.80

4,000

26,800

-22,800

0.1

0.67

-0.57

24/04/24

25.10

138,500

13,900

+124,600

3.36

0.34

3.02

23/04/24

23.10

54,000

25,300

+28,700

1.3

0.61

0.69

22/04/24

24.80

27,400

144,600

-117,200

0.68

3.57

-2.9

Xem thêm Xem thêm
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây VGS
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây VGS  (% thực hiện so với kế hoạch năm)
Tin về mã VGS Báo cáo phân tích về VGS
Xem thêm
VGS: Báo cáo cập nhật kết quả kinh doanh quý IV/2023 và năm 2023 - ABS
Tin về mã VGS Bài viết về mã VGS
Xem thêm Xem thêm

Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.

Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - App Tài chính, Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại