menu
24hmoney
Tín hiệu
VGI (UPCOM)

87.30 +1.20 (+1.39%)

Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel

(Viettel Global Investment Joint Stock Company)

KL: 555,700 CP

Cập nhật lúc 15:03:17 31/05

Tổng hợp trong phiên

Tổng hợp trong phiên VGI

Giá trần 99.00
Giá TC 86.10
Giá sàn 73.20
NN mua 0
Cao nhất 89.00
Trung bình 87.21
Thấp nhất 85.90
NN bán 19,900
Dư mua
Dư bán
4,600 87.3
87.5 12,700
100 87.2
87.6 4,900
800 87
87.7 2,700
5,500
20,300
Khớp Giá +/- KL M/B

14:15:40

86.5

+0.40

100

M

14:15:34

86.5

+0.40

100

M

14:15:32

86.5

+0.40

100

M

14:15:29

86.5

+0.40

200

M

14:16:26

86.5

+0.40

100

B

14:15:27

86.5

+0.40

500

M

14:31:53

86.8

+0.70

2,700

-

14:31:45

86.8

+0.70

100

M

14:16:21

86.5

+0.40

100

B

14:30:54

86.8

+0.70

1,200

M

14:30:53

86.8

+0.70

3,000

B

14:15:48

86.5

+0.40

400

B

14:16:16

86.5

+0.40

100

B

14:15:44

86.5

+0.40

100

M

14:20:00

87

+0.90

3,000

B

14:18:42

86.9

+0.80

100

B

14:18:38

87

+0.90

200

M

14:58:44

87

+0.90

100

M

14:58:37

87

+0.90

300

M

14:58:29

87

+0.90

100

M

Xem lịch sử khớp lệnh tại đây
1D
10D
1M
3M
6M
1Y
5Y
PTKT Mới

Giá (nghìn đồng)

KL (Nghìn CP)

Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)

Chỉ số quan trọng

Chỉ số quan trọng VGI

EPS năm 2024 205
P/E 4QGN 193.86
EPS 4 quý gần nhất 450
KLGD 10 phiên 1,321,754
EPS pha loãng 450
ROE 4QGN 4.61
ROA 4QGN 2.65
Giá trị sổ sách 10,270
P/B 8.49
Beta 1.59
EV/EBIT 61.39
EV/EBITDA 31.25
Vốn hóa (tỷ) 265,725 (+280)
Slg niêm yết 3,043,811,200
Slg lưu hành 3,043,811,200
Giá cao nhất 52T 93.97
Slg TDCN 29,598,800
Giá thấp nhất 52T 21.84
Tỷ lệ free-float (%) 1
Room NN N/A
Tỷ lệ % Room NN N/A
Room NN còn lại N/A
Kế hoạch kinh doanh VGI Kế hoạch kinh doanh VGI

*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

# Kế hoạch 2024 Lũy kế đến Q1/2024 Đạt được

Doanh thu

-

7,906.9

-

Lợi nhuận trước thuế

-

2,479.2

-

Lợi nhuận sau thuế

-

1,633.5

-

Xem chi tiết kế hoạch kinh doanh tại đâyMới
Lịch chia cổ tức VGI Lịch chia cổ tức VGI

Không có dữ liệu

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q1/24 Q4/23 Q3/23 Q2/23 Q1/23 Q4/22 Q3/22 Q2/22

Doanh thu thuần

7,906.9

7,563.6

7,325.6

6,821.9

6,481.1

6,123.8

6,327.3

5,850.5

Giá vốn hàng bán

3,775.7

3,432.7

3,575.6

3,692.6

3,233.5

3,459.2

2,719.5

3,183.6

Lợi nhuận gộp

4,131.2

4,130.9

3,750

3,129.3

3,247.6

2,664.6

3,607.8

2,666.9

Tỷ suất lợi nhuận gộp (%)

52.2

54.6

51.2

45.7

50.1

43.5

57

45.7

Lợi nhuận tài chính

771.2

227.7

819.2

-532.8

-299

-629.5

997.5

599.9

Chi phí bán hàng

1,090.3

1,241.5

1,004.3

783.4

761.3

805.3

683.1

573.8

Lợi nhuận khác

148.8

112.4

62.7

76.8

135.8

95.2

17.5

137

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

2,479.1

1,296.9

2,109.5

-792.3

987.6

-2,528.1

2,387.2

1,518.8

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

1,633.5

700.7

1,409.6

-1,219.8

594.5

-2,722

1,751

1,116.6

Tỷ suất lợi nhuận ròng (%)

20.7

9.3

19.2

-17.8

9.2

-44.4

27.7

19

Xem đầy đủ
Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
Viettel Global thành lập tháng 10/2007 theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0102409426 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp lần đầu ngày 24/10/2007, trong đó Tập đoàn Viettel chiếm 51%. Mục tiêu kinh doanh chính của Viettel Global là đầu tư vào các dự án viễn thông tại thị trường nước ngoài, mở rộng phạm vi hoạt động; nâng cao năng lực cạnh tranh; mở rộng quy mô thị trường chuẩn bị cho hoạt động nghiên cứu, sản xuất. Xem thêm
Lịch sử giao dịch

Lịch sử giao dịch VGI

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

1 ngày
-
1 tuần
-
1 tháng
-
3 tháng
-
6 tháng
-
Ngày Giá TT Tăng/Giảm Tổng GTGD KL

31/05/2024

87.3

1.2 +1.39%

48.46

555,700

30/05/2024

87.4

-1.3 -1.47%

67.06

778,700

29/05/2024

87

-2.2 -2.47%

90.24

1,017,000

28/05/2024

90.5

5.2 +6.10%

151.43

1,697,800

27/05/2024

87.8

0 0.00%

122.4

1,435,500

Xem thêm Xem thêm
Lịch sử giao dịch Thống kê đặt lệnh VGI

Ngày

KL Mua

KL Bán

KLTB 1 lệnh mua

KLTB 1 lệnh bán

31/05/24

762,300

1,152,300

545

774

30/05/24

1,099,300

1,287,800

475

900

29/05/24

1,132,100

1,853,200

467

1,016

28/05/24

1,912,500

2,149,200

730

1,015

27/05/24

1,871,900

1,669,100

728

892

Xem thêm Xem thêm
Giao dịch khối ngoại VGI Giao dịch khối ngoại VGI

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

Ngày

Giá TT

Khối lượng

Giá trị

Mua

Bán

Mua-Bán

Mua

Bán

Mua-Bán

31/05/24

87.30

0

19,900

-19,900

0

1.74

--

30/05/24

87.40

0

3,100

-3,100

0

0.27

--

29/05/24

87.00

0

1,590

-1,590

0

0.14

--

28/05/24

90.50

0

172,060

-172,060

0

15.35

--

27/05/24

87.80

0

1,200

-1,200

0

0.1

--

Xem thêm Xem thêm
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây VGI
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây VGI  (% thực hiện so với kế hoạch năm)
Tin về mã VGI Báo cáo phân tích về VGI
Xem thêm
VGI: Khuyến nghị với giá mục tiêu 30,200 đồng/cổ phiếu

VGI: Khuyến nghị với giá mục tiêu 30,200 đồng/cổ phiếu

Nguồn: VietinbankSC

Ngày phát hành: 06/12/2023

Khuyến nghị mua cổ phiếu VGI - CTS

Khuyến nghị mua cổ phiếu VGI - CTS

Nguồn: CTS

Ngày phát hành: 06/12/2023

Tin về mã VGI Bài viết về mã VGI
Xem thêm Xem thêm

Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.

Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả