Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Lựa chọn của tuần VGI - EVS
Nguồn: EVS
Ngày phát hành: 27/10/2024
82.30 +5.50 (+7.16%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:59:53 | 82.3 | +5.50 | 300 | - |
14:59:48 | 82.3 | +5.50 | 500 | - |
14:59:46 | 82.4 | +5.60 | 500 | - |
14:59:21 | 82.3 | +5.50 | 1,500 | - |
14:58:37 | 82.4 | +5.60 | 200 | M |
14:58:07 | 82.4 | +5.60 | 100 | M |
14:57:37 | 82.4 | +5.60 | 1,000 | B |
14:57:24 | 82.4 | +5.60 | 100 | B |
14:57:19 | 82.4 | +5.60 | 500 | B |
14:57:13 | 82.4 | +5.60 | 100 | B |
14:56:53 | 82.4 | +5.60 | 700 | M |
14:56:44 | 82.4 | +5.60 | 1,600 | M |
14:56:34 | 82.4 | +5.60 | 500 | M |
14:56:14 | 82.4 | +5.60 | 400 | M |
14:55:04 | 82.4 | +5.60 | 200 | M |
14:54:52 | 82.4 | +5.60 | 500 | M |
14:54:24 | 82.3 | +5.50 | 100 | B |
14:54:13 | 82.4 | +5.60 | 1,000 | M |
14:53:46 | 82.3 | +5.50 | 1,000 | B |
14:53:19 | 82.4 | +5.60 | 100 | M |
EPS năm 2024 205 | P/E 4QGN 86.03 | |
EPS 4 quý gần nhất 892 | KLGD 10 phiên 2,301,397 | |
EPS pha loãng 892 | ROE 4QGN 8.6 | |
ROA 4QGN 4.84 | Giá trị sổ sách 10,799 | |
P/B 7.11 | Beta 1.59 | |
EV/EBIT 61.39 | EV/EBITDA 31.25 | |
Vốn hóa (tỷ) 250,506 (+16,854) | Slg niêm yết 3,043,811,200 | |
Slg lưu hành 3,043,811,200 | Giá cao nhất 52T 111.03 | |
Slg TDCN 29,598,800 | Giá thấp nhất 52T 24.84 | |
Tỷ lệ free-float (%) 1 | Room NN N/A | |
Tỷ lệ % Room NN N/A | Room NN còn lại N/A |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 9,130.1 | 8,686.8 | 7,906.9 | 7,563.6 | 7,325.6 | 6,821.9 | 6,481.1 | 6,123.8 |
Giá vốn hàng bán | 4,387.3 | 3,863.5 | 3,775.7 | 3,432.7 | 3,575.6 | 3,692.6 | 3,233.5 | 3,459.2 |
Lợi nhuận gộp | 4,742.7 | 4,823.4 | 4,131.2 | 4,130.9 | 3,750 | 3,129.3 | 3,247.6 | 2,664.6 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 51.9 | 55.5 | 52.2 | 54.6 | 51.2 | 45.7 | 50.1 | 43.5 |
Lợi nhuận tài chính | 72.9 | 441.7 | 771.2 | 227.7 | 819.2 | -532.8 | -299 | -629.5 |
Chi phí bán hàng | 942.6 | 1,284.6 | 1,090.3 | 1,241.5 | 1,004.3 | 783.4 | 761.3 | 805.3 |
Lợi nhuận khác | 209.2 | 164.7 | 148.8 | 112.4 | 62.7 | 76.8 | 135.8 | 95.2 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 1,297.5 | 2,260.7 | 2,479.1 | 1,296.9 | 2,109.5 | -792.3 | 987.6 | -2,528.1 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 622 | 1,221.9 | 1,633.5 | 700.7 | 1,409.6 | -1,219.8 | 594.5 | -2,722 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 6.8 | 14 | 20.7 | 9.3 | 19.2 | -17.8 | 9.2 | -44.4 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.