Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
CEO - VỊ THẾ TÀI CHÍNH TỐT TRONG CHU KÌ ĐẦU TƯ MỚI - VCBS
Nguồn: VCBS
Ngày phát hành: 10/05/2024
18.30 -0.40 (-2.14%)
(C.E.O Group Joint Stock Company)
KL: 4,841,800 CP
Cập nhật lúc 15:04:39 14/06
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:55:01 | 18.3 | -0.40 | 100 | - |
14:54:05 | 18.3 | -0.40 | 500 | - |
14:53:31 | 18.3 | -0.40 | 500 | - |
14:29:58 | 18.5 | -0.20 | 2,000 | M |
14:27:07 | 18.4 | -0.30 | 200 | B |
14:59:57 | 18.3 | -0.40 | 100 | - |
14:59:42 | 18.3 | -0.40 | 200 | - |
14:59:23 | 18.3 | -0.40 | 100 | - |
14:59:15 | 18.3 | -0.40 | 100 | - |
14:25:07 | 18.5 | -0.20 | 100 | M |
14:25:05 | 18.5 | -0.20 | 2,000 | M |
14:26:14 | 18.4 | -0.30 | 4,000 | B |
14:26:26 | 18.5 | -0.20 | 6,100 | M |
14:25:03 | 18.5 | -0.20 | 1,100 | M |
14:25:18 | 18.5 | -0.20 | 1,000 | M |
14:26:24 | 18.5 | -0.20 | 200 | M |
14:26:09 | 18.5 | -0.20 | 6,800 | M |
14:26:08 | 18.4 | -0.30 | 100 | B |
14:25:01 | 18.5 | -0.20 | 2,100 | M |
14:25:27 | 18.4 | -0.30 | 13,000 | B |
EPS năm 2024 404 | P/E 4QGN | |
EPS 4 quý gần nhất 367 | KLGD 10 phiên 4,862,112 | |
EPS pha loãng 367 | ROE 4QGN 3.03 | |
ROA 4QGN 1.84 | Giá trị sổ sách | |
P/B | Beta 2.87 | |
EV/EBIT | EV/EBITDA | |
Vốn hóa (tỷ) 9,419 (+0) | Slg niêm yết 514,678,760 | |
Slg lưu hành 514,678,760 | Giá cao nhất 52T 28.4 | |
Slg TDCN | Giá thấp nhất 52T 15.3 | |
Tỷ lệ free-float (%) 70 | Room NN 252,192,592 | |
Tỷ lệ % Room NN 44.58 | Room NN còn lại 22,764,495.7 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2024 | Lũy kế đến Q1/2024 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 2,100 | 289.5 | 13.78% |
Lợi nhuận trước thuế | 187.5 | 58.6 | 31.28% |
Lợi nhuận sau thuế | 150 | 35.3 | 23.54% |
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 289.5 | 450.9 | 254.1 | 331.2 | 357.3 | 1,496.9 | 333.9 | 425.3 |
Giá vốn hàng bán | 198.9 | 319.2 | 165.6 | 223.6 | 252.2 | 958 | 198.6 | 281.9 |
Lợi nhuận gộp | 90.6 | 131.8 | 88.5 | 107.6 | 105 | 538.9 | 135.4 | 143.4 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 31.3 | 29.2 | 34.8 | 36.1 | 29.4 | 36 | 40.5 | 33.7 |
Lợi nhuận tài chính | 18.8 | 2.6 | -1.2 | -15.6 | -17 | -24.1 | -18.8 | -10.9 |
Chi phí bán hàng | 14.8 | 46.3 | 27.9 | 15.2 | 33 | 198.1 | 33.2 | 35.7 |
Lợi nhuận khác | -5.2 | -2 | 1.5 | 2 | 2.6 | 2.5 | 2.5 | 2.6 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 58.6 | 62.4 | 40.1 | 54.8 | 38.2 | 282 | 64.6 | 80 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 35.3 | 29.7 | 28.2 | 36.4 | 24.7 | 199.2 | 41.7 | 43.9 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 12.2 | 6.6 | 11.1 | 14.3 | 6.9 | 13.3 | 12.5 | 10.4 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
14/06/2024 | 18.3 | -0.4 -2.14% | 89.81 | 4,841,800 |
13/06/2024 | 18.7 | 0 0.00% | 108.6 | 5,749,300 |
12/06/2024 | 18.7 | 0.3 +1.63% | 81.26 | 4,394,100 |
11/06/2024 | 18.4 | -0.1 -0.54% | 84.45 | 4,580,600 |
10/06/2024 | 18.5 | -0.1 -0.54% | 66.49 | 3,570,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
14/06/24 | 6,288,700 | 11,566,100 | 1,598 | 3,501 |
13/06/24 | 7,721,700 | 13,498,600 | 2,178 | 2,755 |
12/06/24 | 8,286,000 | 7,218,500 | 2,096 | 3,065 |
11/06/24 | 8,038,100 | 8,479,200 | 1,524 | 3,298 |
10/06/24 | 6,402,500 | 7,670,600 | 1,735 | 3,212 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
14/06/24 | 18.30 | 118,700 | 23,100 | +95,600 | 2.2 | 0.43 | 1.77 |
13/06/24 | 18.70 | 100,000 | 55,500 | +44,500 | 1.89 | 1.05 | 0.84 |
12/06/24 | 18.70 | 122,260 | 10,700 | +111,560 | 2.26 | 0.2 | 2.06 |
11/06/24 | 18.40 | 46,100 | 68,100 | -22,000 | 0.85 | 1.26 | -0.41 |
10/06/24 | 18.50 | 118,920 | 378,500 | -259,580 | 2.21 | 7.05 | -4.83 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.