menu
24hmoney
Tín hiệu
KOS (HOSE)

38.25 +0.05 (+0.13%)

Công ty cổ phần Kosy

(Kosy Joint Stock Company)

KL: 113,700 CP

Cập nhật lúc 10:06:13 14/05

Tổng hợp trong phiên

Tổng hợp trong phiên KOS

Giá trần 40.85
Giá TC 38.20
Giá sàn 35.55
NN mua 0
Cao nhất 38.25
Trung bình 38.21
Thấp nhất 38.20
NN bán 0
Dư mua
Dư bán
6,700 38.25
38.4 15,900
3,000 38.2
38.5 1,800
2,800 38.1
38.6 1,300
12,500
19,000
Khớp Giá +/- KL M/B

10:06:12

38.25

+0.05

1,500

B

10:06:08

38.25

+0.05

1,100

B

10:05:18

38.25

+0.05

1,800

B

10:05:14

38.25

+0.05

1,700

B

10:05:10

38.25

+0.05

1,600

B

10:05:05

38.25

+0.05

1,500

B

10:05:00

38.25

+0.05

2,000

B

10:04:43

38.25

+0.05

1,200

B

10:04:38

38.25

+0.05

1,400

B

10:04:33

38.25

+0.05

1,600

B

10:04:29

38.25

+0.05

1,700

B

10:04:25

38.25

+0.05

1,100

B

10:04:20

38.25

+0.05

1,400

B

10:04:16

38.25

+0.05

1,200

B

10:04:07

38.25

+0.05

1,700

B

10:04:02

38.25

+0.05

1,500

B

10:03:59

38.25

+0.05

1,300

B

10:03:47

38.25

+0.05

1,500

B

10:03:01

38.25

+0.05

1,400

B

10:02:53

38.25

+0.05

1,200

B

Xem lịch sử khớp lệnh tại đây
1D
10D
1M
3M
6M
1Y
5Y
PTKT Mới

Giá (nghìn đồng)

KL (Nghìn CP)

Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)

Phân loại nhà đầu tư

Thống kê giao dịch

Tự doanh
Khối ngoại
Cá nhân
Tổ chức
Giá trị GD Khối tự doanh trong phiên
Mua ròng
Bán ròng
Phân loại nhà đầu tư

Phân loại nhà đầu tư

GT Khớp lệnh
Tổng GTGD
Giá trị khớp lệnh phiên định kỳ.
Chỉ số quan trọng

Chỉ số quan trọng KOS

Ngành ngề Ngành nghề: Tài chính Ngành ngề \ Bất động sản Ngành ngề
EPS năm 2024 97
P/E 4QGN 454.13
EPS 4 quý gần nhất 82
KLGD 10 phiên 316,040
EPS pha loãng 82
ROE 4QGN 0.78
ROA 4QGN 0.37
Giá trị sổ sách 10,634
P/B 3.52
Beta 0.06
EV/EBIT 96.03
EV/EBITDA 56.97
Vốn hóa (tỷ) 8,280 (+184)
Slg niêm yết 216,481,335
Slg lưu hành 216,481,335
Giá cao nhất 52T 40.25
Slg TDCN 108,240,667
Giá thấp nhất 52T 37
Tỷ lệ free-float (%) 50
Room NN 106,075,854
Tỷ lệ % Room NN 49
Room NN còn lại N/A
Kế hoạch kinh doanh KOS Kế hoạch kinh doanh KOS

*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

# Kế hoạch 2024 Lũy kế đến Q1/2024 Đạt được

Doanh thu

-

237.3

-

Lợi nhuận trước thuế

-

3.9

-

Lợi nhuận sau thuế

-

3

-

Xem chi tiết kế hoạch kinh doanh tại đâyMới
Lịch chia cổ tức KOS Lịch chia cổ tức KOS
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q1/24 Q4/23 Q3/23 Q2/23 Q1/23 Q4/22 Q3/22 Q2/22

Doanh thu thuần

237.3

366.4

295.8

323.1

329.2

327.3

299.4

461.4

Giá vốn hàng bán

208.4

311.6

261.2

298.6

298.6

301.8

258.1

412.2

Lợi nhuận gộp

28.9

54.8

34.6

24.5

30.7

25.4

41.3

49.2

Tỷ suất lợi nhuận gộp (%)

12.2

15

11.7

7.6

9.3

7.8

13.8

10.7

Lợi nhuận tài chính

-17.1

-29.6

-21.5

-5.6

-15.8

-2.2

-24.1

-20.4

Chi phí bán hàng

0.1

5.5

0.1

0.1

0.1

0.2

0.4

1.6

Lợi nhuận khác

-0

-0.3

-0.1

-0

-0

-4.5

-1.2

-0.1

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

3.9

9.4

5.3

10

5.4

8.2

4.3

15.5

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

3

4.4

4.7

5.9

4.7

2.1

2.9

13

Tỷ suất lợi nhuận ròng (%)

1.2

1.2

1.6

1.8

1.4

0.6

1

3.1

Xem đầy đủ
Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
Công ty Cổ phần Kosy (Kosy) thành lập ngày 10/03/2008, theo giấy phép kinh doanh số 0102681319 do sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp với vốn điều lệ ban đầu là 120 tỷ đồng. Ngành nghề kinh doanh chính là: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi, san lấp mặt bằng; Xây công trình cấp thoát nước; Xây dựng đường dây và trạm điện dưới 35kV; Sản xuất, truyền tải điện;... Xem thêm
Lịch sử giao dịch

Lịch sử giao dịch KOS

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

1 ngày
-
1 tuần
-
1 tháng
-
3 tháng
-
6 tháng
-
Ngày Giá TT Tăng/Giảm Tổng GTGD KL

14/05/2024

38.25

0.05 +0.13%

4.34

113,700

13/05/2024

38.2

0.2 +0.53%

11.86

311,700

10/05/2024

38

0.15 +0.40%

11.88

313,400

09/05/2024

37.85

0.05 +0.13%

11.37

300,500

08/05/2024

37.8

0.4 +1.07%

11.53

310,500

Xem thêm Xem thêm
Lịch sử giao dịch Thống kê đặt lệnh KOS

Ngày

KL Mua

KL Bán

KLTB 1 lệnh mua

KLTB 1 lệnh bán

13/05/24

320,000

323,500

1,127

8,295

10/05/24

367,000

346,200

1,270

1,311

09/05/24

345,400

394,100

1,535

1,444

08/05/24

378,500

611,600

1,484

1,685

07/05/24

420,200

455,500

1,766

1,397

Xem thêm Xem thêm
Giao dịch khối ngoại KOS Giao dịch khối ngoại KOS

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

Ngày

Giá TT

Khối lượng

Giá trị

Mua

Bán

Mua-Bán

Mua

Bán

Mua-Bán

14/05/24

38.25

0

0

0

--

--

--

13/05/24

38.20

400

200

+200

0.02

0.01

0.01

10/05/24

38.00

4,400

1,200

+3,200

0.17

0.05

0.12

09/05/24

37.85

0

4,600

-4,600

0

0.17

--

08/05/24

37.80

0

15,700

-15,700

0

0.58

--

Xem thêm Xem thêm
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây KOS
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây KOS  (% thực hiện so với kế hoạch năm)
Tin về mã KOS Bài viết về mã KOS
Xem thêm Xem thêm

Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.

Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - App Tài chính, Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại