Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
ELC: Khuyến nghị MUA với giá mục tiêu 29,500 đồng/cổ phiếu
Nguồn: BSC
Ngày phát hành: 09/05/2024
25.70 +0.35 (+1.38%)
(ELCOM Technology Communications Corporation)
KL: 1,759,000 CP
Cập nhật lúc 14:45:03 13/05
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
EPS năm 2024 944 | P/E 4QGN 23.49 | |
EPS 4 quý gần nhất 981 | KLGD 10 phiên 1,413,170 | |
EPS pha loãng 981 | ROE 4QGN 8.62 | |
ROA 4QGN 5.35 | Giá trị sổ sách 11,756 | |
P/B 1.96 | Beta 0.89 | |
EV/EBIT 33.48 | EV/EBITDA 29.47 | |
Vốn hóa (tỷ) 2,141 (+221) | Slg niêm yết 82,290,077 | |
Slg lưu hành 83,290,077 | Giá cao nhất 52T 25.7 | |
Slg TDCN 54,138,550 | Giá thấp nhất 52T 9.29 | |
Tỷ lệ free-float (%) 65 | Room NN 40,322,137 | |
Tỷ lệ % Room NN 49 | Room NN còn lại N/A |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2024 | Lũy kế đến Q1/2024 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 1,100 | 107.4 | 9.76% |
Lợi nhuận trước thuế | 135 | 8.3 | 6.15% |
Lợi nhuận sau thuế | 108 | 7.3 | 6.8% |
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 107.4 | 522.7 | 336.1 | 35.3 | 85.9 | 237.8 | 249.9 | 170.1 |
Giá vốn hàng bán | 86 | 450.6 | 258.7 | 20.6 | 56.4 | 208 | 202.5 | 130.1 |
Lợi nhuận gộp | 21.4 | 72.1 | 77.4 | 14.7 | 29.5 | 29.7 | 47.4 | 40.1 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 19.9 | 13.8 | 23 | 41.7 | 34.4 | 12.5 | 19 | 23.6 |
Lợi nhuận tài chính | 9.2 | 36.9 | -3.4 | 8.3 | 1 | 5.5 | 0.5 | -6 |
Chi phí bán hàng | 8.1 | 18.1 | 11.1 | 4.8 | 12.3 | 13 | 14.6 | 9.2 |
Lợi nhuận khác | 0 | -2.1 | -0.7 | 0.9 | -0.1 | -0.3 | 0.7 | -1.2 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 8.3 | 45.3 | 40.8 | 5.8 | 4.9 | 2.8 | 15.3 | 13.4 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 7.3 | 40.7 | 35.1 | 5 | 3.4 | 0.9 | 12.3 | 10.7 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 6.8 | 7.8 | 10.4 | 14.2 | 3.9 | 0.4 | 4.9 | 6.3 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
13/05/2024 | 25.7 | 0.35 +1.38% | 45.28 | 1,759,000 |
10/05/2024 | 25.35 | 1.65 +6.96% | 105.72 | 4,195,000 |
09/05/2024 | 23.7 | -0.3 -1.25% | 29.58 | 1,236,300 |
08/05/2024 | 24 | 0.95 +4.12% | 54.08 | 2,275,400 |
07/05/2024 | 23.05 | 1.05 +4.77% | 39.8 | 1,829,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
13/05/24 | 1,771,800 | 1,792,800 | 1,510 | 1,665 |
10/05/24 | 9,892,100 | 4,717,800 | 3,237 | 2,727 |
09/05/24 | 3,057,000 | 3,185,000 | 1,901 | 2,034 |
08/05/24 | 5,192,400 | 4,087,400 | 2,719 | 2,159 |
07/05/24 | 4,268,600 | 2,992,100 | 2,121 | 2,078 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
13/05/24 | 25.70 | 151,400 | 152,300 | -900 | 3.9 | 3.92 | -0.02 |
10/05/24 | 25.35 | 80,900 | 83,700 | -2,800 | 2.02 | 2.07 | -0.05 |
09/05/24 | 23.70 | 158,500 | 73,800 | +84,700 | 3.78 | 1.78 | 2 |
08/05/24 | 24.00 | 191,700 | 41,800 | +149,900 | 4.58 | 0.99 | 3.59 |
07/05/24 | 23.05 | 301,100 | 128,600 | +172,500 | 6.91 | 2.96 | 3.95 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.