Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
BWE: Khuyến nghị Tăng tỷ trọng với giá mục tiêu 50,600 đồng/cổ phiếu
Nguồn: MIRAE
Ngày phát hành: 15/04/2024
45.40 +1.00 (+2.25%)
(Binh Duong Water - Environment Corporation - Joint Stock Company)
KL: 868,300 CP
Cập nhật lúc 14:45:01 13/05
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:00 | 45.4 | +1.00 | 9,100 | - |
14:26:12 | 45.3 | +0.90 | 1,200 | B |
14:25:44 | 45.3 | +0.90 | 5,500 | M |
14:25:42 | 45.3 | +0.90 | 1,000 | M |
14:06:29 | 45.55 | +1.15 | 300 | M |
14:06:26 | 45.55 | +1.15 | 200 | B |
14:06:12 | 45.55 | +1.15 | 1,000 | B |
13:25:33 | 45.55 | +1.15 | 1,100 | M |
13:25:52 | 45.55 | +1.15 | 100 | B |
13:25:22 | 45.55 | +1.15 | 1,500 | M |
13:27:51 | 45.55 | +1.15 | 800 | B |
14:20:01 | 45.45 | +1.05 | 4,000 | B |
13:40:45 | 45.65 | +1.25 | 600 | M |
13:42:41 | 45.65 | +1.25 | 2,500 | M |
13:42:34 | 45.65 | +1.25 | 2,400 | M |
13:37:31 | 45.6 | +1.20 | 1,000 | B |
13:11:52 | 45.5 | +1.10 | 400 | B |
14:12:32 | 45.5 | +1.10 | 200 | B |
14:11:42 | 45.55 | +1.15 | 2,100 | M |
13:11:38 | 45.55 | +1.15 | 100 | B |
EPS năm 2024 3,496 | P/E 4QGN 12.47 | |
EPS 4 quý gần nhất 3,680 | KLGD 10 phiên 473,800 | |
EPS pha loãng 3,680 | ROE 4QGN 15.1 | |
ROA 4QGN 6.11 | Giá trị sổ sách 25,277 | |
P/B 1.82 | Beta 0.67 | |
EV/EBIT 13.32 | EV/EBITDA 8.55 | |
Vốn hóa (tỷ) 8,759 (-96) | Slg niêm yết 192,920,000 | |
Slg lưu hành 192,920,000 | Giá cao nhất 52T 49.5 | |
Slg TDCN 57,876,000 | Giá thấp nhất 52T 39.8 | |
Tỷ lệ free-float (%) 30 | Room NN 94,530,800 | |
Tỷ lệ % Room NN 49 | Room NN còn lại N/A |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2024 | Lũy kế đến Q1/2024 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 4,100 | 791.7 | 19.31% |
Lợi nhuận trước thuế | 875 | 198.2 | 22.65% |
Lợi nhuận sau thuế | 700 | 179.7 | 25.67% |
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 791.7 | 1,127.9 | 840.5 | 876.9 | 680.6 | 1,043.3 | 860.1 | 847 |
Giá vốn hàng bán | 399.5 | 648.6 | 473.7 | 494.3 | 348 | 705.9 | 510.5 | 460.7 |
Lợi nhuận gộp | 392.2 | 479.3 | 366.8 | 382.6 | 332.7 | 337.4 | 349.6 | 386.3 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 49.5 | 42.5 | 43.6 | 43.6 | 48.9 | 32.3 | 40.6 | 45.6 |
Lợi nhuận tài chính | -61.5 | -154.9 | -41.6 | -44.3 | -27.2 | -13.3 | -24.3 | -52.6 |
Chi phí bán hàng | 85.9 | 103.6 | 89.1 | 90.1 | 87.3 | 87.8 | 79.3 | 78.8 |
Lợi nhuận khác | 8.1 | 24.4 | 12.1 | 31.9 | -20.5 | 17.4 | 15.6 | 26.9 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 198.2 | 172.2 | 194.9 | 233.2 | 158.5 | 199.2 | 215.6 | 221.4 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 179.7 | 150.7 | 178.1 | 210 | 140.7 | 170.3 | 196.6 | 203.1 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 22.7 | 13.4 | 21.2 | 24 | 20.7 | 16.3 | 22.9 | 24.9 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
13/05/2024 | 45.4 | 1 +2.25% | 39.24 | 868,300 |
10/05/2024 | 44.4 | -0.5 -1.11% | 14.47 | 324,800 |
09/05/2024 | 44.9 | -0.5 -1.10% | 17.31 | 382,500 |
08/05/2024 | 45.4 | -0.5 -1.09% | 27.47 | 601,400 |
07/05/2024 | 45.9 | 1.45 +3.26% | 39.43 | 877,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
10/05/24 | 339,700 | 334,600 | 794 | 1,046 |
09/05/24 | 401,100 | 408,600 | 1,139 | 1,340 |
08/05/24 | 918,500 | 1,002,500 | 1,265 | 1,989 |
07/05/24 | 1,684,500 | 1,140,400 | 1,792 | 1,372 |
06/05/24 | 461,000 | 471,400 | 1,410 | 1,556 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
13/05/24 | 45.40 | 104,300 | 7,800 | +96,500 | 4.71 | 0.35 | 4.36 |
10/05/24 | 44.40 | 6,000 | 8,000 | -2,000 | 0.27 | 0.36 | -0.09 |
09/05/24 | 44.90 | 25,800 | 4,600 | +21,200 | 1.17 | 0.21 | 0.96 |
08/05/24 | 45.40 | 54,700 | 25,500 | +29,200 | 2.5 | 1.16 | 1.34 |
07/05/24 | 45.90 | 257,700 | 11,800 | +245,900 | 11.6 | 0.53 | 11.07 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.