Lĩnh vực: Tài chínhChứng khoán
Giải thích thuật ngữ
Thanh khoản
Tính thanh khoản (Liquidity) trong tài chính là khả năng của một tài sản hoặc một cổ phiếu để được bán hoặc chuyển đổi thành tiền mặt mà không gây ra sự biến đổi đáng kể trong giá của nó. Mức độ thanh khoản của một tài sản được đánh giá bằng cách xem nó có thể được bán hoặc chuyển đổi một cách nhanh chóng và dễ dàng hay không. Các tài sản với mức độ thanh khoản cao có thể được bán hoặc chuyển đổi một cách dễ dàng và nhanh chóng, trong khi các tài sản với mức độ thanh khoản thấp có thể gặp khó khăn trong việc bán hoặc chuyển đổi.
Ví dụ: Tiền mặt có tính thanh khoản cao vì có thể dễ dàng trao đổi.
- Thanh khoản đề cập tới tính hiệu quả hoặc sự dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt mà không ảnh hưởng tới giá thị trường của một tài sản hoặc chứng khoán.
- Tiền mặt là tài sản thanh khoản nhất trong khi tài sản hữu hình kém thanh khoản hơn. Có hai loại thanh khoản chính là thanh khoản thị trường và thanh khoản kế toán.
- Chỉ số thanh toán ngắn hạn, chỉ số thanh toán nhanh và chỉ số thanh toán bằng tiền thường được dùng để đo tính thanh khoản.