Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
11.40 +0.20 (+1.79%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp WTC | 1,500 | |
KL MUA chủ động | 400 | M |
KL BÁN chủ động | 1,100 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 50% | 0 0% | 1 50% | 0 0% | 400 26.67% | 0 0% | 400 26.67% | 0 0% |
1K-10K | 1 50% | 1 50% | 0 0% | 0 0% | 1,100 73.33% | 1,100 73.33% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:48:44 | M | 11.4 | +0.20 | 400 |
10:28:35 | B | 11.4 | +0.20 | 1,100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
24/12/2024 | 11.4 | 0.2 +1.79% | 0.02 | 1,500 |
23/12/2024 | 11.2 | 0 0.00% | 0 | 0 |
20/12/2024 | 11.2 | -0.2 -1.75% | 0.05 | 4,800 |
19/12/2024 | 11.4 | 0 0.00% | 0.04 | 3,800 |
18/12/2024 | 11.5 | 0.2 +1.77% | 0.04 | 3,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
24/12/24 | 8,200 | 5,900 | 631 | 492 |
23/12/24 | 5,800 | 5,200 | 829 | 578 |
20/12/24 | 11,100 | 11,900 | 694 | 992 |
19/12/24 | 9,000 | 11,200 | 818 | 1,600 |
18/12/24 | 10,400 | 7,900 | 416 | 494 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)