Tìm mã CK, công ty, tin tức
11.20 0.00 (0.00%)
# | Q4/19 |
---|---|
Doanh thu | 4,978.3 |
Các khoản giảm trừ | N/A |
Doanh thu thuần | 4,978.3 |
Giá vốn hàng bán | 4,729.6 |
Lợi nhuận gộp | 248.7 |
Thu nhập tài chính | 0.9 |
Chi phí tài chính | 19.4 |
Chi phí tiền lãi | 16.2 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A |
Chi phí bán hàng | 96.9 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 19.8 |
Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh | 113.4 |
Thu nhập khác | 8.9 |
Chi phí khác | -3.2 |
Thu nhập khác, ròng | 5.6 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 119 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời | 19.6 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại | N/A |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | 19.6 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 99.4 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | N/A |
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ | 99.4 |
EPS Quý | 9,944 |