Tìm mã CK, công ty, tin tức
11.40 +0.20 (+1.79%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 2,291 | 1,092 | 47.66 | 20 | 20.66 | 103.28 | 16 | 16.15 | 100.96 |
2022 | Cả năm | 2,050 | 3,230 | 157.54 | 20 | 50.47 | 252.35 | 16 | 41.48 | 259.23 |
2021 | Cả năm | 4,930 | 4,797 | 97.3 | 25 | 45.49 | 181.96 | 20 | 36.36 | 181.78 |
2020 | Cả năm | 5,760 | 6,981 | 121.2 | 110 | 117.03 | 106.39 | 88 | 93.64 | 106.41 |
2019 | 4 | 2,910 | 4,978 | 171.07 | 55 | 119.05 | 216.45 | 44 | 99.44 | 225.99 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 4,978 | 171.07 | 119.05 | 216.45 | 99.44 | 225.99 |