Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
71.90 +3.00 (+4.35%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VTK | 168,000 | |
KL MUA chủ động | 112,200 | M |
KL BÁN chủ động | 49,000 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 6,800 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 288 82.52% | 178 51% | 103 29.51% | 7 2.01% | 77,000 45.83% | 49,800 29.64% | 25,900 15.42% | 1,300 0.77% |
1K-10K | 61 17.48% | 38 10.89% | 22 6.3% | 1 0.29% | 91,000 54.17% | 59,000 35.12% | 30,900 18.39% | 1,100 0.65% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:43:09 | M | 71.8 | +2.90 | 300 |
14:25:02 | M | 71.9 | +3.00 | 600 |
14:41:46 | M | 71.8 | +2.90 | 100 |
14:41:39 | M | 71.8 | +2.90 | 300 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 71.9 | 3 +4.35% | 11.98 | 168,000 |
19/12/2024 | 68.6 | 0.1 +0.15% | 4.14 | 60,100 |
18/12/2024 | 68.3 | -0.5 -0.73% | 1.35 | 19,700 |
17/12/2024 | 68.4 | 0 0.00% | 1.53 | 22,300 |
16/12/2024 | 68.5 | 0.2 +0.29% | 0.92 | 13,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 196,700 | 223,100 | 408 | 421 |
19/12/24 | 82,200 | 101,900 | 300 | 344 |
18/12/24 | 41,600 | 62,100 | 275 | 474 |
17/12/24 | 33,000 | 56,900 | 231 | 382 |
16/12/24 | 24,400 | 46,100 | 257 | 404 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)