Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
71.90 +3.00 (+4.35%)
Tổng hợp trong phiên VTK
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Khớp lệnh trong phiên
Xem tất cảNGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:43:09 | M | 71.8 | +2.90 | 300 |
14:25:02 | M | 71.9 | +3.00 | 600 |
14:41:46 | M | 71.8 | +2.90 | 100 |
14:41:39 | M | 71.8 | +2.90 | 300 |
Dữ liệu chưa có hoặc đang được cập nhật
EPS năm 2023 2,771 | P/E 4QGN
N/A | |
EPS 4 quý gần nhất 3,556 | KLGD 10 phiên 43,918 | |
EPS pha loãng 3,556 | ROE 4QGN 20.11 | |
ROA 4QGN 13.93 | Giá trị sổ sách
N/A | |
P/B
N/A | Beta 4.75 | |
EV/EBIT
21.53 | EV/EBITDA
18.86 | |
Vốn hóa (tỷ) 675 (+6) | Slg niêm yết 9,383,230 | |
Slg lưu hành 9,383,230 | Giá cao nhất 52T 94.8 | |
Slg TDCN
3,753,292 | Giá thấp nhất 52T 28.41 | |
Tỷ lệ free-float (%) 40 | Room NN 4,597,782 | |
Tỷ lệ % Room NN 44.13 | Room NN còn lại 456,644.3 |
Không có dữ liệu
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|
Hồ hơ doanh nghiệp
Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.