Tìm mã CK, công ty, tin tức
71.90 +3.00 (+4.35%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 280 | 282.51 | 100.9 | 30.81 | 32.53 | 105.61 | 24.64 | 26 | 105.49 |
2022 | Cả năm | 168 | 214.99 | 127.97 | 22.48 | 25.87 | 115.07 | 17.98 | 20.67 | 114.94 |
2021 | Cả năm | 145 | 136.1 | 93.86 | 21.72 | 21.31 | 98.14 | 17.37 | 17.03 | 98.01 |
2020 | Cả năm | 136 | 113.03 | 83.11 | 20.34 | 20.12 | 98.89 | 16.27 | 17.28 | 106.22 |
2019 | 2 | 115 | 0 | 0 | 19.55 | 0 | 0 | 15.64 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |