Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
4.60 -0.30 (-6.12%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VTJ | 300 | |
KL MUA chủ động | 200 | M |
KL BÁN chủ động | 100 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 100% | 1 50% | 1 50% | 0 0% | 300 100% | 200 66.67% | 100 33.33% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:02:54 | B | 4.6 | -0.30 | 100 |
09:31:49 | M | 4.9 | 0.00 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
07/01/2025 | 4.6 | -0.3 -6.12% | 0 | 300 |
06/01/2025 | 4.9 | 0.3 +6.52% | 0.01 | 1,300 |
03/01/2025 | 4.6 | 0 0.00% | 0 | 200 |
02/01/2025 | 4.6 | -0.2 -4.17% | 0.01 | 2,300 |
31/12/2024 | 4.8 | 0 0.00% | 0.02 | 4,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
07/01/25 | 500 | 2,800 | 167 | 255 |
06/01/25 | 2,000 | 2,800 | 143 | 233 |
03/01/25 | 1,200 | 2,600 | 300 | 371 |
02/01/25 | 2,500 | 5,100 | 500 | 340 |
31/12/24 | 4,900 | 7,600 | 700 | 362 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)