Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
17.00 -0.60 (-3.41%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VNF | 23,200 | |
KL MUA chủ động | 7,800 | M |
KL BÁN chủ động | 12,600 | B |
KL Khớp phiên ATC | 1,200 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 1,600 |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:02 | - | 17 | -0.60 | 1,200 |
14:14:27 | B | 16.9 | -0.70 | 200 |
14:14:25 | M | 16.9 | -0.70 | 200 |
13:52:10 | B | 16.7 | -0.90 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
13:50:52 | VNF | 17.6 | 36,300 | 638,880,000 | 5,144,480,000 |
13:40:30 | VNF | 17.6 | 256,000 | 4,505,600,000 | 4,505,600,000 |
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 17 | -0.6 -3.41% | 0.39 | 23,200 |
20/12/2024 | 17.6 | 1 +6.02% | 0.83 | 47,900 |
19/12/2024 | 16.6 | 0 0.00% | 0.23 | 13,700 |
18/12/2024 | 16.6 | -0.3 -1.78% | 0.32 | 19,300 |
17/12/2024 | 16.9 | 0.2 +1.20% | 0.35 | 21,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 43,100 | 61,600 | 917 | 1,232 |
20/12/24 | 62,500 | 76,000 | 1,042 | 1,134 |
19/12/24 | 38,200 | 49,100 | 1,124 | 1,198 |
18/12/24 | 41,400 | 37,200 | 1,479 | 1,240 |
17/12/24 | 59,900 | 51,400 | 1,664 | 1,428 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)