24HMoney
Tín hiệu
menu
VNF (HNX)

Công ty cổ phần VINAFREIGHT

14.00 -0.10 (-0.71%)

KL: 10,100 CP Cập nhật lúc 15:03:18 05/11
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21

Doanh thu

502.4

75.4%

492.5

93.4%

309.1

67.2%

410.5

104%

286.4

6.2%

254.6

-17.5%

184.9

-86.1%

201.2

-89.5%

Các khoản giảm trừ

5.4

-99.9%

7.8

-172.5%

5.4

-191.5%

6

-95.4%

2.7

-31.3%

2.9

-43.1%

1.8

-76.3%

3.1

38.6%

Doanh thu thuần

497

75.2%

484.7

92.5%

303.8

66%

404.5

104.1%

283.7

6%

251.7

-17.9%

183.1

-86.2%

198.2

-89.7%

Giá vốn hàng bán

439.2

-65.5%

439.7

-84.5%

275.6

-60%

368.5

-94.9%

265.5

-9.2%

238.3

14.7%

172.2

86.6%

189

89.7%

Lợi nhuận gộp

57.8

217.6%

45

235.8%

28.2

160.6%

36

294.7%

18.2

-25.6%

13.4

-50.8%

10.8

-77.3%

9.1

-89.8%

Thu nhập tài chính

8

106.9%

4.9

-24.3%

2.4

-26.1%

5

-41.6%

3.9

-20.9%

6.5

-52.2%

3.2

-72.7%

8.6

-43.2%

Chi phí tài chính

1.4

44.1%

2.4

-58.3%

1.7

-1,190%

0.6

88.9%

2.6

17.7%

1.5

77.7%

0.1

97.8%

5.3

34.2%

Chi phí tiền lãi

0.7

-241.3%

0.5

-146.2%

0.4

-611.6%

0.4

-163.8%

0.2

30%

0.2

-166.1%

0.1

97.8%

0.2

86.9%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

-4.4

44.9%

-4.4

15.3%

-7.5

-23.4%

-7.6

5.8%

-8

6.3%

-5.2

36%

-6

23.8%

-8.1

-280.9%

Chi phí bán hàng

9.7

-49.7%

13.1

-372.1%

6.6

-64.7%

12.9

-468.9%

6.5

10.3%

2.8

63.1%

4

64.3%

2.3

92.2%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

4.7

14.2%

5.3

-3.4%

4.5

17.3%

4.6

37.9%

5.5

-1.4%

5.1

41.5%

5.4

-23.7%

7.4

-4.2%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

45.6

11,838%

24.7

374%

10.3

752.3%

15.3

389.4%

-0.4

-107.6%

5.2

-45%

-1.6

-105.3%

-5.3

-109%

Thu nhập khác

0.2

899.4%

0

N/A

N/A

N/A

0

-85.6%

0

1,784%

N/A

N/A

0.1

N/A

0

N/A

Chi phí khác

-0.1

N/A

-0

-744.1%

0

100%

-0

-592%

N/A

N/A

-0

45.3%

-0

N/A

-0

94.6%

Thu nhập khác, ròng

0.2

694.1%

-0

-696.5%

0

-100%

-0

-143.9%

0

1,203%

-0

-100.5%

0

N/A

0

162.2%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

45.8

12,676%

24.6

373.7%

10.3

771.1%

15.3

390.2%

-0.4

-107.1%

5.2

-48.7%

-1.5

-105.1%

-5.3

-109%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

10.4

-526.8%

8.8

-369.3%

2.4

-86.5%

4.8

-1,003%

1.7

42.4%

1.9

37.5%

1.3

83.5%

0.4

96.6%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

10.4

-526.8%

8.8

-369.3%

2.4

-86.5%

4.8

-1,003%

1.7

42.4%

1.9

37.5%

1.3

83.5%

0.4

96.6%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

35.4

1,853%

15.9

376.2%

8

384.1%

10.5

284.1%

-2

-189.9%

3.3

-53.4%

-2.8

-112.6%

-5.7

-112.4%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

-0.2

-131.5%

3.5

572.3%

1.8

884.3%

1.9

705%

0.6

-45.1%

0.5

-40.9%

0.2

-95.1%

-0.3

-104.2%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

35.6

1,465%

12.4

339.8%

6.1

305.1%

8.6

260.1%

-2.6

-321.1%

2.8

-55.2%

-3

-116.2%

-5.4

-113.9%

EPS Quý

1,124

1,470%

390

343.2%

193

305.3%

272

200%

-82

-295.2%

88

-68.7%

-94

-114.3%

-272

-115.9%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả