Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
16.70 +0.35 (+2.14%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VMD | 3,300 | |
KL MUA chủ động | 2,000 | M |
KL BÁN chủ động | 700 | B |
KL Khớp phiên ATC | 600 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 3 60% | 1 20% | 1 20% | 1 20% | 1,000 30.3% | 200 6.06% | 200 6.06% | 600 18.18% |
1K-10K | 2 40% | 2 40% | 0 0% | 0 0% | 2,300 69.7% | 2,300 69.7% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | - | 16.7 | +0.35 | 600 |
10:27:01 | M | 16.75 | +0.40 | 1,100 |
10:25:43 | B | 16.7 | +0.35 | 500 |
10:25:42 | M | 16.7 | +0.35 | 700 |
10:24:30 | M | 16.6 | +0.25 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
07/01/2025 | 16.7 | 0.35 +2.14% | 0.06 | 3,300 |
06/01/2025 | 16.35 | 0 0.00% | 0 | 300 |
03/01/2025 | 16.35 | -0.25 -1.51% | 0.05 | 3,200 |
02/01/2025 | 16.6 | 0.1 +0.61% | 0.01 | 500 |
31/12/2024 | 16.5 | -0.15 -0.90% | 0.19 | 11,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
07/01/25 | 4,800 | 5,700 | 123 | 190 |
06/01/25 | 3,000 | 3,700 | 158 | 148 |
03/01/25 | 6,600 | 5,000 | 178 | 192 |
02/01/25 | 4,100 | 4,100 | 216 | 228 |
31/12/24 | 14,500 | 14,700 | 345 | 507 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)