Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
VMC - Báo cáo kết quả kinh doanh qúy 3/2023
Nguồn: FireAnt
Ngày phát hành: 29/11/2023
7.60 0.00 (0.00%)
(Vimeco Joint Stock Company)
KL: 0 CP
Cập nhật lúc 15:02:58 26/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
EPS năm 2023 196 | P/E 4QGN 32.91 | |
EPS 4 quý gần nhất 231 | KLGD 10 phiên 5,468 | |
EPS pha loãng 231 | ROE 4QGN 1.33 | |
ROA 4QGN 0.3 | Giá trị sổ sách 14,908 | |
P/B 0.51 | Beta 0.43 | |
EV/EBIT 16.39 | EV/EBITDA 9.46 | |
Vốn hóa (tỷ) 181 (+0) | Slg niêm yết 23,758,951 | |
Slg lưu hành 23,758,951 | Giá cao nhất 52T 10.58 | |
Slg TDCN 11,879,475 | Giá thấp nhất 52T 7.6 | |
Tỷ lệ free-float (%) 50 | Room NN N/A | |
Tỷ lệ % Room NN N/A | Room NN còn lại N/A |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2024 | Lũy kế đến Q1/2024 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 1,211.3 | - | - |
Lợi nhuận trước thuế | 11.6 | - | - |
Lợi nhuận sau thuế | 9.2 | - | - |
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 200.9 | 319.3 | 254.7 | 487.1 | 111.8 | 411.2 | 186.8 | 232.3 |
Giá vốn hàng bán | 175.4 | 299.6 | 234.4 | 467.1 | 84.1 | 393.7 | 167.8 | 226.1 |
Lợi nhuận gộp | 25.4 | 19.7 | 20.3 | 20 | 27.7 | 17.5 | 19 | 6.2 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 12.7 | 6.2 | 8 | 4.1 | 24.8 | 4.3 | 10.2 | 3.1 |
Lợi nhuận tài chính | -9.6 | -9.7 | -11.3 | -9.5 | -10.8 | -7.2 | -6.6 | -4.4 |
Chi phí bán hàng | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | 4.6 | 7.5 |
Lợi nhuận khác | -0.1 | 2.8 | 7.6 | -0 | -0.1 | 0.7 | -0.6 | -0.3 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 1 | 4 | 3.9 | 3.3 | 0.4 | 2.9 | 1.2 | 0 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 0.8 | -1.4 | 3.1 | 2.7 | 0.3 | 2.1 | -0.1 | -0.2 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 0.4 | -0.4 | 1.2 | 0.6 | 0.3 | 0.5 | -0 | -0.1 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
26/04/2024 | 7.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
25/04/2024 | 7.6 | -0.3 -3.80% | 0.01 | 700 |
24/04/2024 | 7.9 | 0.3 +3.95% | 0 | 100 |
23/04/2024 | 7.6 | -0.3 -3.80% | 0.02 | 2,700 |
22/04/2024 | 7.9 | 0.3 +3.95% | 0.05 | 7,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
25/04/24 | 9,300 | 18,800 | 664 | 989 |
24/04/24 | 4,500 | 14,300 | 375 | 1,100 |
23/04/24 | 10,100 | 21,000 | 842 | 1,050 |
22/04/24 | 12,000 | 11,200 | 706 | 862 |
19/04/24 | 14,100 | 29,100 | 1,085 | 2,910 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
26/04/24 | 7.60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
25/04/24 | 7.60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
24/04/24 | 7.90 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
23/04/24 | 7.60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
22/04/24 | 7.90 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.