Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
0.90 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VKC | 271,000 | |
KL MUA chủ động | 22,700 | M |
KL BÁN chủ động | 202,300 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 46,000 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 6 37.5% | 4 25% | 2 12.5% | 0 0% | 1,600 0.59% | 1,100 0.41% | 500 0.18% | 0 0% |
1K-10K | 7 43.75% | 4 25% | 3 18.75% | 0 0% | 23,600 8.71% | 16,500 6.09% | 7,100 2.62% | 0 0% |
10K-50K | 1 6.25% | 0 0% | 1 6.25% | 0 0% | 46,000 16.97% | 0 0% | 46,000 16.97% | 0 0% |
50K-200K | 2 12.5% | 0 0% | 2 12.5% | 0 0% | 199,800 73.73% | 0 0% | 199,800 73.73% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:58:30 | B | 0.9 | 0.00 | 139,800 |
14:57:18 | M | 0.9 | 0.00 | 100 |
14:56:57 | M | 0.9 | 0.00 | 5,000 |
14:51:39 | M | 1 | +0.10 | 800 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 0.9 | 0 0.00% | 0.24 | 271,000 |
19/12/2024 | 0.9 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/12/2024 | 0.9 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/12/2024 | 0.9 | 0 0.00% | 0 | 0 |
16/12/2024 | 0.9 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 465,500 | 426,500 | 11,083 | 19,386 |
19/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
18/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
17/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
16/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)