Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
Chia sẻ thông tin hữu ích
- Messenger
- Telegram
- Skype
- Zalo
Copy link
1.10 +0.10 (+10.00%)
(VKC Holdings joint stock company)
KL: 377,300 CP
Cập nhật lúc 14:52:51 26/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:16:58 | 1.1 | +0.10 | 2,000 | B |
14:09:21 | 1.1 | +0.10 | 500 | B |
11:16:03 | 1.1 | +0.10 | 300 | B |
13:04:46 | 1.1 | +0.10 | 300 | B |
11:05:43 | 1.1 | +0.10 | 1,900 | B |
11:05:10 | 1.1 | +0.10 | 3,000 | B |
11:07:06 | 1.1 | +0.10 | 2,000 | B |
11:06:59 | 1.1 | +0.10 | 200 | B |
11:09:30 | 1.1 | +0.10 | 200 | B |
10:50:54 | 1.1 | +0.10 | 4,000 | B |
10:50:46 | 1.1 | +0.10 | 30,000 | M |
10:48:33 | 1.1 | +0.10 | 150,000 | M |
10:46:23 | 1.1 | +0.10 | 90,000 | M |
09:57:50 | 1 | 0.00 | 500 | B |
10:02:42 | 1 | 0.00 | 20,000 | B |
10:03:28 | 1 | 0.00 | 600 | B |
09:37:25 | 1 | 0.00 | 5,200 | B |
09:45:18 | 1.1 | +0.10 | 500 | M |
09:26:46 | 1 | 0.00 | 200 | B |
09:00:19 | 1 | 0.00 | 7,800 | M |
EPS năm 2024 -4,586 | P/E 4QGN -0.24 | |
EPS 4 quý gần nhất -4,514 | KLGD 10 phiên 134,579 | |
EPS pha loãng -4,514 | ROE 4QGN N/A | |
ROA 4QGN -23.37 | Giá trị sổ sách N/A | |
P/B N/A | Beta -0.69 | |
EV/EBIT -8.43 | EV/EBITDA -10.7 | |
Vốn hóa (tỷ) 21 (+0) | Slg niêm yết 20,000,000 | |
Slg lưu hành 19,279,000 | Giá cao nhất 52T 1.3 | |
Slg TDCN 19,279,000 | Giá thấp nhất 52T 0.8 | |
Tỷ lệ free-float (%) 100 | Room NN 10,000,000 | |
Tỷ lệ % Room NN 45.1 | Room NN còn lại 979,090.3 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn Chuẩn Việt (VIETVALUES)
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2024 | Lũy kế đến Q1/2024 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | - | 5.4 | - |
Lợi nhuận trước thuế | - | -15.7 | - |
Lợi nhuận sau thuế | - | -15.7 | - |
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 5.4 | 4.7 | 7.3 | 8.3 | 7.5 | 7.3 | 17.9 | 46.6 |
Giá vốn hàng bán | 6.8 | 7.7 | 7.9 | 9.4 | 9.8 | 6.6 | 17.1 | 47.8 |
Lợi nhuận gộp | -1.4 | -2.9 | -0.6 | -1 | -2.3 | 0.7 | 0.8 | -1.2 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | -25.5 | -61.6 | -8.4 | -18.5 | -30.4 | 9.4 | 4.3 | -1.1 |
Lợi nhuận tài chính | -10.5 | -10.9 | -10.5 | -12.1 | -10.5 | -11.7 | -10.4 | -12.5 |
Chi phí bán hàng | 1.1 | 1.2 | 1.3 | 1.3 | 1.4 | 3.6 | 3.6 | 3.9 |
Lợi nhuận khác | 0 | 0.4 | 0.1 | 1.4 | -0.2 | -9.6 | -0.2 | -93.1 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | -15.7 | -37 | -14.6 | -19.7 | -17.1 | -29.8 | -16.7 | -191.3 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | -15.7 | -37 | -14.6 | -19.7 | -17.1 | -29.8 | -16.7 | -191.3 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | -289.9 | -781.2 | -201 | -275.4 | -227.2 | -406.8 | -93.2 | -53.2 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
26/04/2024 | 1.1 | 0.1 +10.00% | 0.41 | 377,300 |
25/04/2024 | 1 | 0 0.00% | 0 | 0 |
24/04/2024 | 1 | 0 0.00% | 0 | 0 |
23/04/2024 | 1 | 0 0.00% | 0 | 0 |
22/04/2024 | 1 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
25/04/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
24/04/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
23/04/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
22/04/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
19/04/24 | 804,200 | 647,500 | 11,826 | 8,520 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
26/04/24 | 1.10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
25/04/24 | 1.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
24/04/24 | 1.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
23/04/24 | 1.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
22/04/24 | 1.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.