Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
99.90 -0.10 (-0.10%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VJC | 746,800 | |
KL MUA chủ động | 294,300 | M |
KL BÁN chủ động | 332,800 | B |
KL Khớp phiên ATO | 63,400 | |
KL Khớp phiên ATC | 56,300 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 148 51.57% | 48 16.72% | 100 34.84% | 0 0% | 51,600 8.76% | 9,500 1.61% | 42,100 7.15% | 0 0% |
1K-10K | 130 45.3% | 63 21.95% | 67 23.34% | 0 0% | 364,700 61.9% | 180,300 30.6% | 184,400 31.3% | 0 0% |
10K-50K | 8 2.79% | 3 1.05% | 5 1.74% | 0 0% | 116,600 19.79% | 32,900 5.58% | 83,700 14.21% | 0 0% |
50K-200K | 1 0.35% | 0 0% | 0 0% | 1 0.35% | 56,300 9.56% | 0 0% | 0 0% | 56,300 9.56% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:22:35 | M | 99.6 | -0.40 | 3,000 |
14:27:40 | B | 99.5 | -0.50 | 500 |
14:28:28 | M | 99.6 | -0.40 | 900 |
14:28:28 | M | 99.4 | -0.60 | 100 |
14:29:04 | M | 99.8 | -0.20 | 2,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
14:53:24 | VJC | 100 | 50,000 | 5,000,000,000 | 5,000,000,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
02/01/2025 | 99.9 | -0.1 -0.10% | 74.32 | 746,800 |
31/12/2024 | 100 | -0.1 -0.10% | 68.43 | 684,300 |
30/12/2024 | 100.1 | -1.1 -1.09% | 75.24 | 751,900 |
27/12/2024 | 101.2 | -0.3 -0.30% | 65.92 | 650,900 |
26/12/2024 | 101.5 | -0.5 -0.49% | 63.04 | 620,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
02/01/25 | 750,100 | 770,400 | 1,242 | 1,668 |
31/12/24 | 691,100 | 719,500 | 1,553 | 1,650 |
30/12/24 | 754,300 | 756,400 | 1,335 | 2,061 |
27/12/24 | 787,000 | 1,088,600 | 1,137 | 1,248 |
26/12/24 | 828,600 | 1,123,600 | 1,124 | 1,170 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)