Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


19.90 +1.40 (+7.57%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VIT | 200 | |
KL MUA chủ động | 200 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 100% | 2 100% | 0 0% | 0 0% | 200 100% | 200 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:28:25 | M | 19.9 | +1.40 | 100 |
09:56:18 | M | 19.3 | +0.80 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
13:18:22 | VIT | 16.7 | 48,000 | 801,600,000 | 801,600,000 |
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
28/04/2025 | 19.9 | 1.4 +7.57% | 0 | 200 |
25/04/2025 | 18.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
24/04/2025 | 18.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
23/04/2025 | 18.5 | 0.5 +2.78% | 0.04 | 2,000 |
22/04/2025 | 18 | 0.2 +1.12% | 0.05 | 2,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/04/25 | 12,400 | 15,400 | 775 | 1,711 |
25/04/25 | 10,200 | 15,400 | 638 | 2,567 |
24/04/25 | 16,100 | 24,600 | 2,013 | 4,100 |
23/04/25 | 13,600 | 26,100 | 850 | 3,263 |
22/04/25 | 9,500 | 4,500 | 792 | 563 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)