Tìm mã CK, công ty, tin tức
20.10 -0.50 (-2.43%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 82.62 | 76.77 | 92.92 | 3.87 | 3.84 | 99.25 | 3.09 | 2.98 | 96.36 |
2022 | Cả năm | 92.65 | 83.98 | 90.65 | 4.63 | 5.01 | 108.42 | 3.7 | 3.63 | 98.18 |
2021 | Cả năm | 90 | 102.35 | 113.72 | 3.43 | 6.73 | 196.53 | 2.74 | 5.49 | 200.24 |
2020 | Cả năm | 100 | 88.72 | 88.72 | 5 | 5.25 | 104.92 | 4 | 4.14 | 103.42 |
2019 | 2 | 107 | 0 | 0 | 9.5 | 0 | 0 | 7.6 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 110.15 | 102.94 | 9.97 | 104.92 | 7.88 | 103.74 |