Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
20.10 -0.50 (-2.43%)
Tổng hợp trong phiên VIM
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Khớp lệnh trong phiên
Xem tất cảNGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:28:39 | M | 20.1 | -0.50 | 1,200 |
14:15:20 | M | 20 | -0.60 | 100 |
13:31:24 | M | 20 | -0.60 | 200 |
13:55:33 | M | 20 | -0.60 | 100 |
13:25:31 | M | 20.1 | -0.50 | 100 |
Dữ liệu chưa có hoặc đang được cập nhật
EPS năm 2023 2,384 | P/E 4QGN
N/A | |
EPS 4 quý gần nhất 4,389 | KLGD 10 phiên 61 | |
EPS pha loãng 4,389 | ROE 4QGN 12.15 | |
ROA 4QGN 6.58 | Giá trị sổ sách
N/A | |
P/B
N/A | Beta -0.2 | |
EV/EBIT
7.64 | EV/EBITDA
6.41 | |
Vốn hóa (tỷ) 25 (+0) | Slg niêm yết 1,250,000 | |
Slg lưu hành 1,250,000 | Giá cao nhất 52T 28.35 | |
Slg TDCN
625,000 | Giá thấp nhất 52T 13.5 | |
Tỷ lệ free-float (%) 50 | Room NN 612,500 | |
Tỷ lệ % Room NN 44.17 | Room NN còn lại 60,319 |
Không có dữ liệu
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|
Hồ hơ doanh nghiệp
Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.