Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
32.40 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VGP | 4,000 | |
KL MUA chủ động | 3,000 | M |
KL BÁN chủ động | 1,000 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 33.33% | 1 33.33% | 0 0% | 0 0% | 900 22.5% | 900 22.5% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 2 66.67% | 1 33.33% | 1 33.33% | 0 0% | 3,100 77.5% | 2,100 52.5% | 1,000 25% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:33:54 | M | 32.4 | 0.00 | 2,100 |
10:09:15 | B | 32 | -0.40 | 1,000 |
09:00:10 | M | 32.4 | 0.00 | 900 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
14:54:05 | VGP | 29.6 | 332,160 | 9,831,936,000 | 20,428,736,000 |
14:54:04 | VGP | 29.6 | 358,000 | 10,596,800,000 | 10,596,800,000 |
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 32.4 | 0 0.00% | 0.13 | 4,000 |
19/12/2024 | 32.4 | -0.1 -0.31% | 0.12 | 3,600 |
18/12/2024 | 32.5 | 0.3 +0.93% | 0.2 | 6,200 |
17/12/2024 | 32.2 | 0 0.00% | 0.07 | 2,100 |
16/12/2024 | 32.2 | -0.1 -0.31% | 0.25 | 7,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 12,500 | 14,100 | 1,250 | 1,282 |
19/12/24 | 17,400 | 7,800 | 1,338 | 780 |
18/12/24 | 15,900 | 8,000 | 1,590 | 889 |
17/12/24 | 7,900 | 14,300 | 878 | 1,589 |
16/12/24 | 14,600 | 12,800 | 1,217 | 1,422 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)