Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


31.40 -0.30 (-0.95%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VGP | 9,700 | |
KL MUA chủ động | 7,800 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 1,900 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 3 100% | 2 66.67% | 1 33.33% | 0 0% | 9,700 100% | 7,800 80.41% | 1,900 19.59% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:21:20 | M | 31.4 | -0.30 | 3,900 |
09:21:10 | M | 31 | -0.70 | 3,900 |
09:20:36 | - | 30.7 | -1.00 | 1,900 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
02/04/2025 | 31.4 | -0.3 -0.95% | 0.3 | 9,700 |
01/04/2025 | 31.7 | 0.5 +1.60% | 0.44 | 14,000 |
31/03/2025 | 31.2 | -0.3 -0.95% | 0.73 | 23,600 |
28/03/2025 | 31.5 | -0.2 -0.63% | 0.24 | 7,500 |
27/03/2025 | 31.7 | 0 0.00% | 0.23 | 7,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
01/04/25 | 24,500 | 24,000 | 1,633 | 1,600 |
31/03/25 | 35,500 | 31,300 | 1,690 | 2,236 |
28/03/25 | 16,000 | 11,600 | 1,067 | 773 |
27/03/25 | 18,500 | 14,700 | 1,028 | 919 |
26/03/25 | 12,600 | 9,300 | 840 | 620 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)