Tìm mã CK, công ty, tin tức
20.40 0.00 (0.00%)
# | Q4/17 | % Q4/16 | Q3/17 | % Q3/16 | Q3/16 |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 63.3 | N/A | 68.2 | 15.2% | 59.2 |
Các khoản giảm trừ | 0 | N/A | 0.2 | N/A | N/A |
Doanh thu thuần | 63.3 | N/A | 67.9 | 14.8% | 59.2 |
Giá vốn hàng bán | 54.3 | N/A | 57.4 | -15% | 49.9 |
Lợi nhuận gộp | 9 | N/A | 10.5 | 13.7% | 9.2 |
Thu nhập tài chính | 0.2 | N/A | 0.1 | -58% | 0.3 |
Chi phí tài chính | 0 | N/A | 0 | -30.3% | 0 |
Chi phí tiền lãi | 0 | N/A | 0 | -28.9% | 0 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Chi phí bán hàng | 0.9 | N/A | 1.8 | -5.8% | 1.7 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3.9 | N/A | 3.8 | 0.3% | 3.8 |
Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh | 4.3 | N/A | 5 | 25.2% | 4 |
Thu nhập khác | 0 | N/A | 0 | -32.1% | 0 |
Chi phí khác | N/A | N/A | 0 | 100% | -0 |
Thu nhập khác, ròng | 0 | N/A | 0 | 420.6% | 0 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 4.3 | N/A | 5 | 25.3% | 4 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời | 0.7 | N/A | 0.8 | -22.4% | 0.7 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | 0.7 | N/A | 0.8 | -22.4% | 0.7 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 3.6 | N/A | 4.2 | 25.9% | 3.4 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ | 3.6 | N/A | 4.2 | 25.9% | 3.4 |
EPS Quý | 384 | N/A | 455 | 26% | 361 |