Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
VCI: Khuyến nghị MUA với giá mục tiêu 53,600 đồng/cổ phiếu
Nguồn: DSC
Ngày phát hành: 12/07/2024
34.15 +1.65 (+5.08%)
(Viet Capital Securities Joint stock company)
KL: 6,255,800 CP
Cập nhật lúc 14:45:10 17/09
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:00 | 34.15 | +1.65 | 458,700 | - |
14:29:50 | 34.1 | +1.60 | 12,800 | M |
14:29:45 | 34.1 | +1.60 | 100 | M |
14:29:40 | 34.05 | +1.55 | 3,000 | B |
14:29:40 | 34.1 | +1.60 | 8,900 | M |
14:29:40 | 34.1 | +1.60 | 1,100 | M |
14:29:39 | 34.05 | +1.55 | 500 | B |
14:29:35 | 34.1 | +1.60 | 200 | M |
14:29:35 | 34.05 | +1.55 | 5,000 | B |
14:29:34 | 34.05 | +1.55 | 4,600 | B |
14:29:33 | 34.05 | +1.55 | 10,000 | B |
14:29:33 | 34.05 | +1.55 | 300 | B |
14:29:30 | 34.05 | +1.55 | 5,300 | M |
14:29:27 | 34.05 | +1.55 | 9,500 | B |
14:29:25 | 34.1 | +1.60 | 1,000 | M |
14:29:25 | 34.05 | +1.55 | 10,000 | B |
14:29:20 | 34.05 | +1.55 | 500 | B |
14:29:19 | 34.05 | +1.55 | 200 | B |
14:29:17 | 34.05 | +1.55 | 200 | B |
14:29:16 | 34.05 | +1.55 | 3,500 | B |
EPS năm 2024 1,127 | P/E 4QGN 23.79 | |
EPS 4 quý gần nhất 1,366 | KLGD 10 phiên 5,245,850 | |
EPS pha loãng 1,366 | ROE 4QGN 9.83 | |
ROA 4QGN 4.06 | Giá trị sổ sách 15,420 | |
P/B 2.11 | Beta 1.46 | |
EV/EBIT 21.47 | EV/EBITDA 21.31 | |
Vốn hóa (tỷ) 19,618 (+948) | Slg niêm yết 441,900,000 | |
Slg lưu hành 574,470,000 | Giá cao nhất 52T 41.17 | |
Slg TDCN 402,129,000 | Giá thấp nhất 52T 24.86 | |
Tỷ lệ free-float (%) 70 | Room NN 441,900,000 | |
Tỷ lệ % Room NN 18.88 | Room NN còn lại 358,470,014 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH PwC (Việt Nam)
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần về hoạt động kinh doanh | 915.9 | 806.3 | 805.7 | 666.7 | 500.9 | 499.2 | 796.1 | 521.6 |
Chi phí hoạt động kinh doanh | 359.3 | 370 | 419.4 | 268.4 | 140.9 | 234.9 | 518.3 | 210.3 |
Lợi nhuận gộp của hoạt động kinh doanh | 556.5 | 436.3 | 386.3 | 398.3 | 359.9 | 264.3 | 277.9 | 311.3 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 60.8 | 54.1 | 47.9 | 59.7 | 71.9 | 53 | 34.9 | 59.7 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 340.9 | 227.6 | 149.1 | 209.5 | 130.6 | 80.8 | 32.6 | 153.2 |
Lợi nhuận khác | 2.8 | -0.1 | 0 | 0.1 | 0 | 0 | -0.2 | 0 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 343.8 | 227.5 | 149.1 | 209.6 | 130.6 | 80.8 | 32.4 | 153.2 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 279.2 | 197.8 | 123 | 179 | 116.9 | 73.1 | 28.4 | 122.7 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 30.5 | 24.5 | 15.3 | 26.8 | 23.3 | 14.6 | 3.6 | 23.5 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.