24HMoney
Tín hiệu
menu
VCC (HNX)

Công ty Cổ phần Vinaconex 25

9.60 +0.10 (+1.05%)

KL: 2,000 CP Cập nhật lúc 15:03:17 05/11
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21

Doanh thu

239.7

-21.2%

264.5

-4.4%

197.8

-5.4%

408.1

9.2%

304.1

19.4%

276.6

15.9%

209.1

48.6%

373.9

2.5%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

239.7

-21.2%

264.5

-4.4%

197.8

-5.4%

408.1

9.2%

304.1

19.4%

276.6

15.9%

209.1

48.6%

373.9

2.5%

Giá vốn hàng bán

217

22.3%

237

5.7%

178.6

5.8%

379.2

-11.6%

279.4

-20.3%

251.3

-16.3%

189.5

-50.6%

340

-0.1%

Lợi nhuận gộp

22.7

-8%

27.5

8.5%

19.2

-1.5%

28.8

-14.9%

24.7

10%

25.3

12.8%

19.5

31.5%

33.9

36.3%

Thu nhập tài chính

0.7

-58.6%

1.3

-38.3%

1

-37.5%

1.7

-6%

1.7

531.2%

2.1

-41.2%

1.6

-11.4%

1.9

-43.4%

Chi phí tài chính

3.7

25.1%

4.9

23.7%

4.4

7.2%

5.9

-6.9%

5

-5.3%

6.4

-26%

4.8

-26.2%

5.5

-36.6%

Chi phí tiền lãi

3.7

25.1%

4.9

23.7%

4.4

7.2%

5.9

-6.9%

5

-5.3%

6.4

-26%

4.8

-26.2%

5.5

-36.6%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

11.5

0.5%

13.4

-21.5%

8.2

-8.2%

9.5

-16.8%

11.6

-19.7%

11

-7.2%

7.6

7.1%

8.1

-23.6%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

6.3

14.4%

10.9

-49.3%

6.6

7.8%

9.7

25.2%

7.4

-33.3%

7.3

11.9%

7.2

-67.6%

13

-9.2%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

1.8

-23.5%

-0.4

-114.7%

1

-37.6%

5.5

-39.5%

2.4

-13.2%

2.7

15.2%

1.6

253.4%

9.2

61.5%

Thu nhập khác

0.2

280.4%

1.4

84.6%

0

1,168%

0.5

7,107%

0.1

-65.7%

0.8

139.1%

0

-97%

0

-95.8%

Chi phí khác

-0.1

-464.3%

-0

85%

-0

-3,513%

-1.5

-14.4%

-0

83.5%

-0.1

88.8%

-0

98.5%

-1.3

-697.3%

Thu nhập khác, ròng

0.1

159.3%

1.4

104%

-0

-1,789%

-1

24%

0

16.9%

0.7

281.4%

0

111.8%

-1.3

-27,636%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

1.9

-20.8%

1

-70.6%

1

-38.7%

4.6

-42%

2.4

-12.8%

3.4

72.1%

1.6

260.6%

7.9

38.5%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

0.5

12.6%

0.7

49.8%

0.3

15.3%

1.4

28.1%

0.6

38.1%

1.4

15.5%

0.3

-260.6%

2

5.4%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

0.5

12.6%

0.7

49.8%

0.3

15.3%

1.4

28.1%

0.6

38.1%

1.4

15.5%

0.3

-260.6%

2

5.4%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

1.4

-23.5%

0.3

-86.1%

0.7

-44.6%

3.1

-46.7%

1.8

0.5%

1.9

666%

1.3

260.6%

5.9

64.3%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

1.4

-23.5%

0.3

-86.1%

0.7

-44.6%

3.1

-46.7%

1.8

0.5%

1.9

666%

1.3

260.6%

5.9

64.3%

EPS Quý

58

-61.6%

11

-93.2%

30

-72.5%

130

-73.4%

151

0%

161

666.7%

109

263.3%

489

64.7%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả