Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
9.00 -0.10 (-1.10%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VBB | 110,800 | |
KL MUA chủ động | 57,700 | M |
KL BÁN chủ động | 53,100 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 10 58.82% | 7 41.18% | 3 17.65% | 0 0% | 3,100 2.8% | 1,800 1.62% | 1,300 1.17% | 0 0% |
1K-10K | 5 29.41% | 2 11.76% | 3 17.65% | 0 0% | 12,700 11.46% | 5,800 5.23% | 6,900 6.23% | 0 0% |
10K-50K | 2 11.76% | 1 5.88% | 1 5.88% | 0 0% | 95,000 85.74% | 48,500 43.77% | 46,500 41.97% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:22:42 | M | 9 | -0.10 | 48,500 |
14:30:58 | M | 9 | -0.10 | 1,000 |
14:14:04 | M | 9 | -0.10 | 2,000 |
14:47:27 | B | 9 | -0.10 | 46,500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 9 | -0.1 -1.10% | 1 | 110,800 |
19/12/2024 | 9.1 | 0 0.00% | 0.11 | 12,100 |
18/12/2024 | 9.1 | 0.1 +1.11% | 0.06 | 6,400 |
17/12/2024 | 9 | 0 0.00% | 0.1 | 11,000 |
16/12/2024 | 9.1 | 0 0.00% | 0.18 | 19,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 187,000 | 152,100 | 3,281 | 3,710 |
19/12/24 | 94,200 | 52,800 | 2,355 | 1,288 |
18/12/24 | 85,000 | 35,500 | 2,361 | 959 |
17/12/24 | 71,100 | 51,700 | 2,091 | 1,521 |
16/12/24 | 67,100 | 44,100 | 1,721 | 1,336 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)