Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
9.10 0.00 (0.00%)
Tổng hợp trong phiên VBB
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Khớp lệnh trong phiên
Xem tất cảNGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
# | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 2,636.2 | 2,460.2 | 2,321.4 | 2,845 | 2,459.9 | 2,569 | 2,389.6 | 2,116.7 |
Tổng chi phí | 2,226.3 | 2,123.1 | 2,248 | 2,451.4 | 2,410.2 | 2,397.4 | 2,192.2 | 2,003.6 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 409.8 | 337.1 | 73.4 | 393.6 | 49.6 | 171.6 | 197.3 | 113.1 |
Lợi nhuận sau thuế | 327.5 | 268.6 | 57.4 | 313.8 | 38.9 | 136.8 | 157.6 | 91 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 12.4 | 10.9 | 2.5 | 11 | 1.6 | 5.3 | 6.6 | 4.3 |
EPS năm 2024 1,337 | P/E 4QGN
6.24 | |
EPS 4 quý gần nhất 1,453 | KLGD 10 phiên 25,688 | |
EPS pha loãng 1,453 | ROE 4QGN 12.72 | |
ROA 4QGN 0.68 | Giá trị sổ sách
11,841 | |
P/B
0.77 | Beta 1.99 | |
EV/EBIT
- | EV/EBITDA
- | |
Vốn hóa (tỷ) 6,497 (+26) | Slg niêm yết 571,153,270 | |
Slg lưu hành 713,941,329 | Giá cao nhất 52T 10.2 | |
Slg TDCN
642,547,196 | Giá thấp nhất 52T 7.4 | |
Tỷ lệ free-float (%) 90 | Room NN 214,182,398 | |
Tỷ lệ % Room NN 33.75 | Room NN còn lại 21,414,905.3 |
Không có dữ liệu
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|
Hồ hơ doanh nghiệp
Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.