Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


10.10 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VAB | 235,400 | |
KL MUA chủ động | 84,100 | M |
KL BÁN chủ động | 148,000 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 3,300 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 8 18.18% | 5 11.36% | 3 6.82% | 0 0% | 2,200 1.01% | 1,000 0.46% | 1,200 0.55% | 0 0% |
1K-10K | 29 65.91% | 8 18.18% | 20 45.45% | 1 2.27% | 107,800 49.34% | 23,900 10.94% | 81,100 37.12% | 2,800 1.28% |
10K-50K | 7 15.91% | 2 4.55% | 5 11.36% | 0 0% | 108,500 49.66% | 40,000 18.31% | 68,500 31.35% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:00:29 | M | 10.1 | 0.00 | 16,900 |
09:57:08 | B | 10 | -0.10 | 1,500 |
09:50:22 | M | 10.1 | 0.00 | 1,800 |
09:49:47 | B | 10.1 | 0.00 | 2,000 |
09:48:10 | B | 10.1 | 0.00 | 5,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
09:44:56 | VAB | 8.6 | 5,000 | 43,000,000 | 129,000,000 |
09:44:29 | VAB | 8.6 | 10,000 | 86,000,000 | 86,000,000 |
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
15/04/2025 | 10.1 | 0 0.00% | 2.37 | 235,400 |
14/04/2025 | 10.2 | 0 0.00% | 6.67 | 656,800 |
11/04/2025 | 10.3 | 0.2 +1.98% | 14.92 | 1,459,800 |
10/04/2025 | 10.1 | 1.3 +14.77% | 2.96 | 293,400 |
09/04/2025 | 8.9 | -0.7 -7.29% | 13.66 | 1,552,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
14/04/25 | 1,059,300 | 1,537,000 | 3,191 | 3,349 |
11/04/25 | 2,090,800 | 3,053,500 | 3,694 | 4,115 |
10/04/25 | 1,485,700 | 293,400 | 3,369 | 3,334 |
09/04/25 | 2,055,600 | 2,040,100 | 2,557 | 4,647 |
08/04/25 | 1,783,500 | 2,529,600 | 2,450 | 4,719 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)