Tìm mã CK, công ty, tin tức
16.30 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 138 | 124.66 | 90.34 | 33 | 33.4 | 101.21 | 26.4 | 26.77 | 101.4 |
2022 | Cả năm | 123 | 114.88 | 93.4 | 30 | 30.11 | 100.36 | 24 | 24.18 | 100.73 |
2021 | 1 | 120 | 99.68 | 83.06 | 27 | 26.53 | 98.25 | 21.6 | 22.92 | 106.1 |
Cả năm | 105.06 | 87.55 | 27.44 | 101.63 | 22.2 | 102.79 | ||||
2020 | Cả năm | 119 | 99.68 | 83.76 | 26 | 26.53 | 102.03 | 20.8 | 22.92 | 110.18 |
2019 | 2 | 113 | 0 | 0 | 24 | 0 | 0 | 19.2 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 100.08 | 88.57 | 25.52 | 106.34 | 20.57 | 107.12 |