Tìm mã CK, công ty, tin tức
16.30 0.00 (0.00%)
# | Q1/21 |
---|---|
Doanh thu | 99.7 |
Các khoản giảm trừ | N/A |
Doanh thu thuần | 99.7 |
Giá vốn hàng bán | 61.9 |
Lợi nhuận gộp | 37.8 |
Thu nhập tài chính | 19.3 |
Chi phí tài chính | 0 |
Chi phí tiền lãi | N/A |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A |
Chi phí bán hàng | N/A |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 30.5 |
Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh | 26.5 |
Thu nhập khác | 0.1 |
Chi phí khác | -0 |
Thu nhập khác, ròng | 0.1 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 26.5 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời | 3.6 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại | N/A |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | 3.6 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 22.9 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | N/A |
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ | 22.9 |
EPS Quý | 3,835 |