Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
52.00 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TTP | 900 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 400 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 400 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 8 100% | 3 37.5% | 4 50% | 1 12.5% | 900 100% | 400 44.44% | 400 44.44% | 100 11.11% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:36:26 | - | 52 | 0.00 | 200 |
13:56:09 | - | 51 | -1.00 | 100 |
13:51:35 | B | 51 | -1.00 | 100 |
13:27:25 | B | 50.6 | -1.40 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 52 | 0 0.00% | 0.05 | 900 |
19/12/2024 | 51.5 | -2.8 -5.16% | 0.3 | 5,700 |
18/12/2024 | 53.6 | -0.5 -0.92% | 0.15 | 2,800 |
17/12/2024 | 53.2 | -7.6 -12.50% | 0.35 | 6,400 |
16/12/2024 | 60 | -2.5 -4.00% | 0.37 | 6,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 4,400 | 1,600 | 200 | 123 |
19/12/24 | 9,600 | 8,000 | 267 | 276 |
18/12/24 | 7,100 | 5,400 | 309 | 164 |
17/12/24 | 9,200 | 9,000 | 177 | 196 |
16/12/24 | 8,300 | 8,800 | 180 | 251 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)