Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
14.60 +1.80 (+14.06%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TTG | 2,500 | |
KL MUA chủ động | 2,000 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 500 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 66.67% | 2 66.67% | 0 0% | 0 0% | 600 24% | 600 24% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 1 33.33% | 1 33.33% | 0 0% | 0 0% | 1,900 76% | 1,900 76% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:14:48 | M | 14.6 | +1.80 | 1,900 |
09:14:34 | M | 14.6 | +1.80 | 100 |
09:14:27 | - | 13.8 | +1.00 | 500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 14.6 | 1.8 +14.06% | 0.04 | 2,500 |
19/12/2024 | 12.5 | 0 0.00% | 0.02 | 1,600 |
18/12/2024 | 13.5 | 0.1 +0.75% | 0 | 200 |
17/12/2024 | 13.3 | 1.4 +11.76% | 0.04 | 2,700 |
16/12/2024 | 13.9 | 0 0.00% | 1.09 | 91,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 4,000 | 5,700 | 500 | 380 |
19/12/24 | 1,800 | 2,900 | 106 | 207 |
18/12/24 | 800 | 2,400 | 200 | 218 |
17/12/24 | 3,600 | 3,200 | 240 | 533 |
16/12/24 | 91,900 | 96,800 | 4,595 | 10,756 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)