Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


11.40 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp TTG | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:47:16 | M | 11.4 | 0.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
03/06/2025 | 11.4 | 0 0.00% | 0 | 0 |
02/06/2025 | 11.4 | 0.4 +3.64% | 0 | 100 |
30/05/2025 | 12 | 1.2 +11.11% | 0.06 | 5,500 |
29/05/2025 | 10.8 | 0 0.00% | 0 | 0 |
28/05/2025 | 10.8 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
03/06/25 | 2,600 | 1,400 | 650 | 156 |
02/06/25 | 1,100 | 2,000 | 183 | 333 |
30/05/25 | 6,800 | 9,000 | 1,360 | 1,286 |
29/05/25 | 3,200 | 4,600 | 640 | 460 |
28/05/25 | 3,200 | 4,100 | 533 | 293 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)